(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vygotsky's theory
C1

vygotsky's theory

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

Lý thuyết của Vygotsky Thuyết Vygotsky
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vygotsky's theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung lý thuyết được phát triển bởi Lev Vygotsky mô tả việc học tập như một quá trình xã hội và nguồn gốc của trí thông minh con người trong xã hội hoặc văn hóa.

Definition (English Meaning)

A framework developed by Lev Vygotsky describing learning as a social process and the origination of human intelligence in society or culture.

Ví dụ Thực tế với 'Vygotsky's theory'

  • "Vygotsky's theory highlights the importance of social interaction in cognitive development."

    "Lý thuyết của Vygotsky nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác xã hội trong sự phát triển nhận thức."

  • "Teachers often apply Vygotsky's theory to design collaborative learning activities."

    "Giáo viên thường áp dụng lý thuyết của Vygotsky để thiết kế các hoạt động học tập hợp tác."

  • "Understanding Vygotsky's theory is crucial for educators who aim to foster cognitive growth in their students."

    "Hiểu lý thuyết của Vygotsky là rất quan trọng đối với các nhà giáo dục, những người muốn thúc đẩy sự phát triển nhận thức ở học sinh của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vygotsky's theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sociocultural theory(lý thuyết văn hóa xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

zone of proximal development(vùng phát triển gần)
scaffolding(sự hỗ trợ)
social constructivism(chủ nghĩa kiến tạo xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Vygotsky's theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của tương tác xã hội và văn hóa trong sự phát triển nhận thức. Nó bao gồm các khái niệm như vùng phát triển gần (zone of proximal development - ZPD) và sự hỗ trợ (scaffolding). ZPD đề cập đến khoảng cách giữa những gì người học có thể làm một mình và những gì họ có thể làm với sự giúp đỡ của người khác. Scaffolding là sự hỗ trợ tạm thời được cung cấp bởi người hướng dẫn để giúp người học vượt qua ZPD.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vygotsky's theory'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Vygotsky's theory is influential in education.
Lý thuyết của Vygotsky có ảnh hưởng lớn trong giáo dục.
Phủ định
Is Vygotsky's theory not applicable to all learning contexts?
Có phải lý thuyết của Vygotsky không áp dụng được cho tất cả các bối cảnh học tập?
Nghi vấn
Does the theory emphasize social interaction?
Lý thuyết có nhấn mạnh sự tương tác xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)