warhead
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warhead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu đạn, phần đầu chứa chất nổ của tên lửa, ngư lôi hoặc các loại đạn khác.
Definition (English Meaning)
The explosive head of a missile, torpedo, or other projectile.
Ví dụ Thực tế với 'Warhead'
-
"The missile was equipped with a nuclear warhead."
"Tên lửa được trang bị một đầu đạn hạt nhân."
-
"Negotiations are underway to reduce the number of nuclear warheads."
"Các cuộc đàm phán đang được tiến hành để giảm số lượng đầu đạn hạt nhân."
-
"The warhead detonated on impact."
"Đầu đạn phát nổ khi va chạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warhead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warhead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warhead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warhead' chỉ phần chứa chất nổ của một vũ khí có khả năng phóng đi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc các cuộc tranh luận về giải trừ quân bị. Sự khác biệt chính so với 'bomb' (bom) là 'warhead' được thiết kế để gắn vào một hệ thống phóng, trong khi 'bomb' có thể được thả từ máy bay hoặc kích nổ theo cách khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Thường dùng để chỉ vị trí vật lý của đầu đạn trên tên lửa hoặc vũ khí khác. Ví dụ: "The warhead on the missile is armed." (Đầu đạn trên tên lửa đã được kích hoạt).
* **in:** Thường dùng để chỉ vật liệu bên trong đầu đạn hoặc mục đích sử dụng của nó. Ví dụ: "The warhead in this missile contains highly enriched uranium." (Đầu đạn trong tên lửa này chứa uranium được làm giàu cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warhead'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the treaty was signed, the military confirmed that each warhead would be dismantled under international supervision.
|
Sau khi hiệp ước được ký kết, quân đội xác nhận rằng mỗi đầu đạn sẽ được tháo dỡ dưới sự giám sát quốc tế. |
| Phủ định |
Unless the inspection team arrives soon, we cannot be sure that the warhead hasn't been tampered with.
|
Trừ khi đội kiểm tra đến sớm, chúng ta không thể chắc chắn rằng đầu đạn chưa bị can thiệp. |
| Nghi vấn |
Before the transport begins, is it certain that each warhead is securely contained within its casing?
|
Trước khi quá trình vận chuyển bắt đầu, có chắc chắn rằng mỗi đầu đạn đều được chứa an toàn bên trong vỏ của nó không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Developing a warhead requires significant financial investment.
|
Việc phát triển một đầu đạn hạt nhân đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
I am not considering developing another warhead.
|
Tôi không cân nhắc việc phát triển một đầu đạn hạt nhân nào khác. |
| Nghi vấn |
Is avoiding the deployment of warheads a key foreign policy goal?
|
Tránh triển khai đầu đạn hạt nhân có phải là một mục tiêu chính sách đối ngoại quan trọng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treaty will ban the production of warheads.
|
Hiệp ước sẽ cấm sản xuất đầu đạn hạt nhân. |
| Phủ định |
They are not going to deploy any new warheads.
|
Họ sẽ không triển khai bất kỳ đầu đạn mới nào. |
| Nghi vấn |
Will the country develop more warheads in the future?
|
Liệu quốc gia đó có phát triển thêm đầu đạn hạt nhân trong tương lai không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military used to store warheads in that abandoned bunker.
|
Quân đội đã từng cất giữ đầu đạn hạt nhân trong hầm trú ẩn bỏ hoang đó. |
| Phủ định |
They didn't use to allow civilians near the warhead testing site.
|
Họ đã từng không cho phép dân thường đến gần khu vực thử nghiệm đầu đạn hạt nhân. |
| Nghi vấn |
Did they use to have a warhead on that missile?
|
Họ đã từng có một đầu đạn hạt nhân trên tên lửa đó phải không? |