(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wastrel
C2

wastrel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ ăn chơi trác táng người phung phí kẻ lãng phí người vô tích sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastrel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lãng phí một cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian, một cách dại dột hoặc bất cẩn; một người ăn chơi trác táng.

Definition (English Meaning)

A person who wastes something, especially money or time, foolishly or carelessly; a profligate.

Ví dụ Thực tế với 'Wastrel'

  • "He was a wastrel who squandered his inheritance on gambling and alcohol."

    "Hắn là một kẻ ăn chơi trác táng, đã phung phí gia tài vào cờ bạc và rượu chè."

  • "The novel portrays the tragic life of a young wastrel who destroys himself through excessive indulgence."

    "Cuốn tiểu thuyết khắc họa cuộc đời bi thảm của một chàng trai trẻ ăn chơi trác táng, người đã tự hủy hoại bản thân bằng sự buông thả quá độ."

  • "He accused his brother of being a wastrel and demanded that he get a job."

    "Anh ta buộc tội em trai mình là một kẻ ăn bám và yêu cầu em trai kiếm một công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wastrel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wastrel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spendthrift(người tiêu xài hoang phí)
prodigal(người phung phí)
squanderer(người phung phí, lãng phí)
loafer(người lười biếng, ăn bám)

Trái nghĩa (Antonyms)

saver(người tiết kiệm)
thrifty person(người tằn tiện)

Từ liên quan (Related Words)

dissipation(sự tiêu tan, sự lãng phí)
debauchery(sự truỵ lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Wastrel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wastrel' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự lãng phí một cách vô trách nhiệm và thường xuyên. Nó thường được dùng để chỉ những người lãng phí tiền bạc vào những thú vui phù phiếm, nhưng cũng có thể ám chỉ sự lãng phí tài năng, cơ hội, hoặc thậm chí là cuộc sống. So với 'spendthrift', 'wastrel' có ý nghĩa mạnh hơn và mang tính chỉ trích hơn. 'Spendthrift' chỉ đơn giản là người tiêu nhiều tiền, trong khi 'wastrel' ngụ ý sự lãng phí và vô ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastrel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he became a wastrel was to the detriment of his family.
Việc anh ta trở thành một kẻ phá hoại là gây tổn hại cho gia đình anh ta.
Phủ định
Whether he is a wastrel is not always obvious.
Việc anh ta có phải là một kẻ phá hoại hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Why he became a wastrel remains a mystery.
Tại sao anh ta trở thành một kẻ phá hoại vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a wastrel, squandering his inheritance on frivolous things.
Anh ta là một kẻ phá hoại, phung phí tài sản thừa kế vào những thứ phù phiếm.
Phủ định
She is not a wastrel; she saves every penny she earns.
Cô ấy không phải là một kẻ phá hoại; cô ấy tiết kiệm từng xu kiếm được.
Nghi vấn
Is he a wastrel, or does he just enjoy life to the fullest?
Anh ta có phải là một kẻ phá hoại không, hay anh ta chỉ đang tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)