wastrel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastrel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lãng phí một cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian, một cách dại dột hoặc bất cẩn; một người ăn chơi trác táng.
Definition (English Meaning)
A person who wastes something, especially money or time, foolishly or carelessly; a profligate.
Ví dụ Thực tế với 'Wastrel'
-
"He was a wastrel who squandered his inheritance on gambling and alcohol."
"Hắn là một kẻ ăn chơi trác táng, đã phung phí gia tài vào cờ bạc và rượu chè."
-
"The novel portrays the tragic life of a young wastrel who destroys himself through excessive indulgence."
"Cuốn tiểu thuyết khắc họa cuộc đời bi thảm của một chàng trai trẻ ăn chơi trác táng, người đã tự hủy hoại bản thân bằng sự buông thả quá độ."
-
"He accused his brother of being a wastrel and demanded that he get a job."
"Anh ta buộc tội em trai mình là một kẻ ăn bám và yêu cầu em trai kiếm một công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wastrel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wastrel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wastrel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wastrel' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự lãng phí một cách vô trách nhiệm và thường xuyên. Nó thường được dùng để chỉ những người lãng phí tiền bạc vào những thú vui phù phiếm, nhưng cũng có thể ám chỉ sự lãng phí tài năng, cơ hội, hoặc thậm chí là cuộc sống. So với 'spendthrift', 'wastrel' có ý nghĩa mạnh hơn và mang tính chỉ trích hơn. 'Spendthrift' chỉ đơn giản là người tiêu nhiều tiền, trong khi 'wastrel' ngụ ý sự lãng phí và vô ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastrel'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he became a wastrel was to the detriment of his family.
|
Việc anh ta trở thành một kẻ phá hoại là gây tổn hại cho gia đình anh ta. |
| Phủ định |
Whether he is a wastrel is not always obvious.
|
Việc anh ta có phải là một kẻ phá hoại hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he became a wastrel remains a mystery.
|
Tại sao anh ta trở thành một kẻ phá hoại vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a wastrel, squandering his inheritance on frivolous things.
|
Anh ta là một kẻ phá hoại, phung phí tài sản thừa kế vào những thứ phù phiếm. |
| Phủ định |
She is not a wastrel; she saves every penny she earns.
|
Cô ấy không phải là một kẻ phá hoại; cô ấy tiết kiệm từng xu kiếm được. |
| Nghi vấn |
Is he a wastrel, or does he just enjoy life to the fullest?
|
Anh ta có phải là một kẻ phá hoại không, hay anh ta chỉ đang tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn? |