(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watermarking
C1

watermarking

noun

Nghĩa tiếng Việt

tạo hình mờ in hình mờ đóng dấu bản quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watermarking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thêm hình mờ vào một hình ảnh hoặc tài liệu kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

The process of adding a watermark to a digital image or document.

Ví dụ Thực tế với 'Watermarking'

  • "The watermarking of the images is essential to protect copyright."

    "Việc tạo hình mờ cho những hình ảnh này là rất quan trọng để bảo vệ bản quyền."

  • "The company uses advanced watermarking techniques to secure its intellectual property."

    "Công ty sử dụng các kỹ thuật tạo hình mờ tiên tiến để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watermarking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: watermarking
  • Verb: watermark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

copyright(bản quyền)
digital signature(chữ ký số)
authentication(xác thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Bản quyền

Ghi chú Cách dùng 'Watermarking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh số, 'watermarking' thường đề cập đến việc nhúng một mã nhận dạng, logo hoặc thông tin bản quyền một cách kín đáo vào nội dung số như hình ảnh, video hoặc tài liệu. Mục đích là để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xác định nguồn gốc hoặc theo dõi việc phân phối nội dung. Khác với việc mã hóa, hình mờ không ngăn chặn việc sử dụng nội dung mà là cung cấp thông tin về quyền sở hữu hoặc tính xác thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'watermarking of digital images' - hình mờ của ảnh kỹ thuật số; 'watermarking on documents' - hình mờ trên tài liệu

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watermarking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)