copyright
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copyright'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tác giả, quyền độc quyền hợp pháp được trao cho tác giả hoặc người được ủy quyền để in, xuất bản, biểu diễn, làm phim hoặc ghi lại các tài liệu văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc, và cho phép người khác làm điều tương tự.
Definition (English Meaning)
The exclusive legal right, given to an originator or assignee to print, publish, perform, film, or record literary, artistic, or musical material, and to authorize others to do the same.
Ví dụ Thực tế với 'Copyright'
-
"The company holds the copyright to this song."
"Công ty nắm giữ quyền tác giả đối với bài hát này."
-
"Copyright law protects the rights of artists and creators."
"Luật bản quyền bảo vệ quyền của các nghệ sĩ và nhà sáng tạo."
-
"You must obtain permission before using copyrighted material."
"Bạn phải xin phép trước khi sử dụng tài liệu có bản quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copyright'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: copyright
- Verb: copyright
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copyright'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Copyright bảo vệ biểu hiện của một ý tưởng, không phải bản thân ý tưởng đó. Nó khác với patent (bằng sáng chế) bảo vệ các phát minh và trademark (thương hiệu) bảo vệ tên và biểu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Copyright in’ được sử dụng khi nói đến quyền tác giả trong một tác phẩm cụ thể. ‘Copyright on’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh pháp lý. ‘Copyright of’ thường được sử dụng để chỉ quyền sở hữu quyền tác giả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copyright'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Copyright your work immediately to protect your rights.
|
Hãy đăng ký bản quyền tác phẩm của bạn ngay lập tức để bảo vệ quyền lợi của bạn. |
| Phủ định |
Don't copyright materials that are in the public domain.
|
Đừng đăng ký bản quyền những tài liệu thuộc về phạm vi công cộng. |
| Nghi vấn |
Please copyright this song, please.
|
Vui lòng đăng ký bản quyền bài hát này. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be copyrighting its new software next year to protect its intellectual property.
|
Công ty sẽ đăng ký bản quyền phần mềm mới của mình vào năm tới để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. |
| Phủ định |
They won't be copyrighting their old designs; they're letting them enter the public domain.
|
Họ sẽ không đăng ký bản quyền các thiết kế cũ của họ; họ đang để chúng thuộc về phạm vi công cộng. |
| Nghi vấn |
Will she be copyrighting her dissertation after she defends it?
|
Liệu cô ấy có đăng ký bản quyền luận án của mình sau khi bảo vệ nó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been copyrighting its software for the past five years to protect its intellectual property.
|
Công ty đã và đang đăng ký bản quyền phần mềm của mình trong năm năm qua để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình. |
| Phủ định |
The artist hasn't been copyrighting his artwork, leaving it vulnerable to unauthorized use.
|
Người nghệ sĩ đã không đăng ký bản quyền tác phẩm nghệ thuật của mình, khiến nó dễ bị sử dụng trái phép. |
| Nghi vấn |
Has the author been copyrighting all of her books as soon as they are published?
|
Có phải tác giả đã và đang đăng ký bản quyền tất cả các cuốn sách của cô ấy ngay khi chúng được xuất bản không? |