wave-ride
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wave-ride'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cưỡi sóng, đặc biệt là trên ván lướt sóng.
Definition (English Meaning)
The act of riding a wave, especially on a surfboard.
Ví dụ Thực tế với 'Wave-ride'
-
"The wave-ride was exhilarating, as he carved through the water."
"Việc cưỡi sóng thật phấn khích, khi anh ấy lướt qua mặt nước."
-
"He spent the entire afternoon enjoying a good wave-ride."
"Anh ấy dành cả buổi chiều để tận hưởng việc cưỡi sóng."
-
"Wave-ride competitions are popular in coastal areas."
"Các cuộc thi cưỡi sóng rất phổ biến ở các khu vực ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wave-ride'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wave-ride
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wave-ride'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hoạt động lướt sóng hoặc các môn thể thao dưới nước tương tự. Nhấn mạnh vào việc điều khiển và tận hưởng sức mạnh của sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'on' để chỉ phương tiện hoặc bề mặt được sử dụng để cưỡi sóng (e.g., 'wave-ride on a surfboard').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wave-ride'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been wave-riding for hours before the storm hit.
|
Anh ấy đã lướt sóng hàng giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been wave-riding long when she saw the shark.
|
Cô ấy đã không lướt sóng được lâu thì nhìn thấy con cá mập. |
| Nghi vấn |
Had they been wave-riding in that dangerous area before?
|
Trước đây họ đã từng lướt sóng ở khu vực nguy hiểm đó chưa? |