wavelet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wavelet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sóng nhỏ; cụ thể, một dạng sóng có thời lượng hữu hạn và giá trị trung bình bằng không.
Definition (English Meaning)
A small wave; specifically, a waveform of effectively limited duration that has an average value of zero.
Ví dụ Thực tế với 'Wavelet'
-
"Wavelet transforms are used in image compression to reduce file size."
"Biến đổi wavelet được sử dụng trong nén ảnh để giảm kích thước tệp."
-
"The wavelet analysis revealed details that were not apparent in the original signal."
"Phân tích wavelet đã tiết lộ các chi tiết mà không thể thấy rõ trong tín hiệu gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wavelet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wavelet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wavelet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và kỹ thuật, 'wavelet' được sử dụng để mô tả một hàm sóng nhỏ, dao động giảm dần nhanh chóng về không, thường được dùng trong phân tích tín hiệu và nén dữ liệu. Điểm khác biệt chính so với biến đổi Fourier là wavelet có khả năng phân tích tín hiệu theo cả thời gian và tần số, trong khi Fourier chỉ phân tích theo tần số. Do đó, wavelet hiệu quả hơn trong việc xử lý các tín hiệu không ổn định hoặc có sự thay đổi đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wavelet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.