signal processing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của kỹ thuật và toán học ứng dụng liên quan đến phân tích, giải thích và xử lý tín hiệu.
Definition (English Meaning)
The branch of engineering and applied mathematics concerned with the analysis, interpretation, and manipulation of signals.
Ví dụ Thực tế với 'Signal processing'
-
"Signal processing is essential for improving the quality of medical images."
"Xử lý tín hiệu là rất cần thiết để cải thiện chất lượng của hình ảnh y tế."
-
"Modern communication systems rely heavily on advanced signal processing techniques."
"Các hệ thống truyền thông hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các kỹ thuật xử lý tín hiệu tiên tiến."
-
"Researchers are developing new signal processing algorithms for analyzing brain activity."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển các thuật toán xử lý tín hiệu mới để phân tích hoạt động của não bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Signal processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: signal processing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Signal processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xử lý tín hiệu là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm các kỹ thuật từ lọc tín hiệu đơn giản đến phân tích phức tạp các tín hiệu đa chiều. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm viễn thông, xử lý ảnh, âm thanh và video, y học và địa vật lý. Khác với 'data processing' (xử lý dữ liệu), 'signal processing' tập trung vào các tín hiệu (ví dụ: tín hiệu điện, tín hiệu âm thanh), trong khi 'data processing' có thể bao gồm nhiều loại dữ liệu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà xử lý tín hiệu được áp dụng (ví dụ: signal processing in telecommunications). 'For' dùng để chỉ mục đích của xử lý tín hiệu (ví dụ: signal processing for noise reduction). 'With' dùng để chỉ các công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong xử lý tín hiệu (ví dụ: signal processing with Fourier transforms).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal processing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Signal processing is crucial for modern communication systems.
|
Xử lý tín hiệu là rất quan trọng đối với các hệ thống thông tin liên lạc hiện đại. |
| Phủ định |
Without signal processing, we cannot effectively filter noise from data.
|
Nếu không có xử lý tín hiệu, chúng ta không thể lọc nhiễu từ dữ liệu một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is signal processing required for analyzing medical images?
|
Có phải xử lý tín hiệu là cần thiết để phân tích hình ảnh y tế không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In modern communication systems, signal processing is widely used to improve the quality of transmitted signals.
|
Trong các hệ thống liên lạc hiện đại, xử lý tín hiệu được sử dụng rộng rãi để cải thiện chất lượng tín hiệu truyền đi. |
| Phủ định |
Signal processing was not considered in the early designs of analog audio equipment.
|
Xử lý tín hiệu đã không được xem xét trong các thiết kế ban đầu của thiết bị âm thanh analog. |
| Nghi vấn |
Can signal processing be applied to enhance the resolution of medical images?
|
Xử lý tín hiệu có thể được áp dụng để tăng cường độ phân giải của ảnh y tế không? |