(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waylay
C1

waylay

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chặn đường cản trở chặn lại gián đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waylay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chặn đường hoặc làm gián đoạn (ai đó) và giữ họ lại để trò chuyện hoặc gây rắc rối cho họ bằng cách nào đó.

Definition (English Meaning)

To stop or interrupt (someone) and detain them in conversation or trouble them in some other way.

Ví dụ Thực tế với 'Waylay'

  • "They waylaid him on his way home from work."

    "Họ đã chặn đường anh ta trên đường từ chỗ làm về nhà."

  • "She was waylaid by reporters as she left the courthouse."

    "Cô ấy bị các phóng viên chặn lại khi rời khỏi tòa án."

  • "The bandits waylaid the travelers and stole their valuables."

    "Bọn cướp đã chặn đường những người du hành và đánh cắp đồ vật có giá trị của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waylay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: waylay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ambush(phục kích)
intercept(chặn lại)
detain(giữ lại)
hold up(cướp, chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Waylay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'waylay' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động chặn đường hoặc cản trở ai đó với mục đích xấu, hoặc ít nhất là gây phiền toái. Nó có thể liên quan đến việc chặn đường để cướp, tấn công, hoặc đơn giản là để hỏi chuyện, xin xỏ một cách không mong muốn. Khác với 'ambush' (phục kích) thường mang tính bạo lực và có kế hoạch kỹ càng, 'waylay' có thể mang tính ứng biến hơn và mục đích không nhất thiết phải gây hại lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in' sau 'waylay', thường để chỉ địa điểm nơi hành động chặn đường diễn ra. Ví dụ: 'He was waylaid in the alley.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waylay'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The travelers, who were waylaid by bandits, arrived late.
Những người du hành, những người đã bị chặn đường bởi bọn cướp, đã đến muộn.
Phủ định
The package, which was not waylaid during transit, arrived on time.
Gói hàng, cái mà không bị chặn đường trong quá trình vận chuyển, đã đến đúng giờ.
Nghi vấn
Was the messenger, who was waylaid on the road, able to deliver the message?
Người đưa tin, người đã bị chặn đường trên đường, có thể giao tin nhắn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebels might waylay the supply convoy.
Quân nổi dậy có thể phục kích đoàn xe tiếp tế.
Phủ định
They should not waylay innocent travelers.
Họ không nên phục kích những khách du lịch vô tội.
Nghi vấn
Could the bandits waylay the merchants on the road?
Liệu bọn cướp có thể phục kích những thương gia trên đường không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the gang waylays the delivery truck, they will steal the valuable cargo.
Nếu băng đảng chặn xe tải giao hàng, chúng sẽ đánh cắp hàng hóa có giá trị.
Phủ định
If the security team is vigilant, they won't be able to waylay the VIP.
Nếu đội an ninh cảnh giác, họ sẽ không thể chặn người quan trọng.
Nghi vấn
Will the robbers waylay the bank van if they see it leaving?
Liệu bọn cướp có chặn xe chở tiền của ngân hàng nếu chúng thấy nó rời đi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a detective, I would waylay the suspect near the crime scene.
Nếu tôi là một thám tử, tôi sẽ chặn đường nghi phạm gần hiện trường vụ án.
Phủ định
If she didn't leave so late, the robbers wouldn't waylay her on the road.
Nếu cô ấy không rời đi muộn như vậy, bọn cướp đã không chặn đường cô ấy trên đường.
Nghi vấn
Would the police waylay the criminals if they knew their exact route?
Liệu cảnh sát có chặn đường bọn tội phạm nếu họ biết chính xác lộ trình của chúng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone travels through that part of town late at night, they waylay you.
Nếu ai đó đi qua khu vực đó của thị trấn vào đêm khuya, họ sẽ chặn đường bạn.
Phủ định
If you are alert, thieves do not waylay you.
Nếu bạn cảnh giác, bọn trộm sẽ không chặn đường bạn.
Nghi vấn
If you walk alone at night, do strangers waylay you?
Nếu bạn đi bộ một mình vào ban đêm, người lạ có chặn đường bạn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The traveler was waylaid by bandits on the deserted road.
Người du hành đã bị chặn đường bởi bọn cướp trên con đường vắng.
Phủ định
The package was not waylaid during its delivery.
Gói hàng không bị chặn lại trong quá trình giao hàng.
Nghi vấn
Will the supply convoy be waylaid by the enemy?
Liệu đoàn xe tiếp tế có bị chặn đường bởi kẻ địch?
(Vị trí vocab_tab4_inline)