detain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giam giữ ai đó một cách chính thức, thường là để thẩm vấn về một tội ác hoặc trong các tình huống nhạy cảm về chính trị.
Definition (English Meaning)
To keep someone in official custody, typically for questioning about a crime or in politically sensitive situations.
Ví dụ Thực tế với 'Detain'
-
"The police detained him for questioning."
"Cảnh sát đã tạm giữ anh ta để thẩm vấn."
-
"Customs officials may detain goods if they are suspicious."
"Nhân viên hải quan có thể tạm giữ hàng hóa nếu họ nghi ngờ."
-
"Several protesters were detained by the authorities."
"Một số người biểu tình đã bị nhà chức trách tạm giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detain' mang nghĩa giam giữ có tính chất chính thức và thường liên quan đến pháp luật hoặc chính trị. Nó khác với 'arrest' (bắt giữ) ở chỗ 'detain' có thể chỉ là tạm giữ để điều tra, trong khi 'arrest' là bắt giữ chính thức để truy tố. Nó cũng khác với 'confine' (giam cầm) vì 'detain' thường có lý do chính đáng và thời gian có hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'detain for', nó có nghĩa là giam giữ ai đó vì một lý do cụ thể, ví dụ: 'He was detained for questioning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.