(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weapon guidance
C1

weapon guidance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống dẫn đường vũ khí điều khiển vũ khí dẫn đường vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weapon guidance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống hoặc quá trình điều khiển vũ khí đến mục tiêu.

Definition (English Meaning)

The system or process of directing a weapon to its target.

Ví dụ Thực tế với 'Weapon guidance'

  • "Advanced weapon guidance systems improve the accuracy of missile strikes."

    "Các hệ thống dẫn đường vũ khí tiên tiến cải thiện độ chính xác của các cuộc tấn công tên lửa."

  • "The new fighter jet features improved weapon guidance."

    "Máy bay chiến đấu mới có hệ thống dẫn đường vũ khí được cải thiện."

  • "Weapon guidance technology is crucial for modern warfare."

    "Công nghệ dẫn đường vũ khí là rất quan trọng đối với chiến tranh hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weapon guidance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weapon, guidance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

targeting system(hệ thống nhắm mục tiêu)
navigation system(hệ thống định vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ballistic trajectory(quỹ đạo đạn đạo)
precision strike(tấn công chính xác)
cruise missile(tên lửa hành trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Weapon guidance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả công nghệ và hệ thống phức tạp liên quan đến việc dẫn đường chính xác cho vũ khí, chẳng hạn như tên lửa, bom, hoặc đạn pháo. 'Guidance' trong trường hợp này nhấn mạnh vào khả năng điều chỉnh đường đi của vũ khí trong suốt quá trình bay đến mục tiêu, khác với 'control' chỉ đơn thuần là kiểm soát hướng đi ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Weapon guidance for…’ dùng để chỉ sự dẫn đường của vũ khí cho một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: ‘weapon guidance for precision strikes’. ‘Guidance of…’ thường đi kèm với tên của vũ khí. Ví dụ: ‘The guidance of the missile’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weapon guidance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)