directing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc giám sát và kiểm soát các công việc của người khác; điều hành, quản lý.
Definition (English Meaning)
Supervising and controlling the affairs of others; governing.
Ví dụ Thực tế với 'Directing'
-
"He is directing the new play at the National Theatre."
"Anh ấy đang đạo diễn vở kịch mới tại Nhà hát Quốc gia."
-
"She's directing a team of engineers on the project."
"Cô ấy đang chỉ đạo một nhóm kỹ sư trong dự án."
-
"He enjoys directing more than acting."
"Anh ấy thích đạo diễn hơn là diễn xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Directing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: direct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Directing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'directing' được dùng như một danh động từ hoặc hiện tại phân từ, nó thường chỉ quá trình hoặc hành động điều hành, quản lý một dự án, một bộ phim, một vở kịch, hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động và có trách nhiệm trong việc đưa ra quyết định và hướng dẫn người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Directing *in*: chỉ sự tham gia vào việc chỉ đạo một lĩnh vực cụ thể. Directing *towards*: chỉ việc hướng dẫn hoặc điều khiển hành động hướng tới một mục tiêu cụ thể. Directing *at*: hiếm gặp, nhưng có thể dùng để chỉ sự tập trung chỉ đạo vào một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Directing'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Directing the actors, he ensured a compelling performance, and the audience was captivated.
|
Chỉ đạo các diễn viên, anh ấy đảm bảo một màn trình diễn hấp dẫn, và khán giả đã bị cuốn hút. |
| Phủ định |
Without directing them properly, the play would have been a disaster, and no one would have enjoyed it.
|
Nếu không chỉ đạo họ đúng cách, vở kịch đã là một thảm họa, và không ai thích nó cả. |
| Nghi vấn |
Sarah, are you directing the next scene, or is someone else in charge?
|
Sarah, bạn có đang đạo diễn cảnh tiếp theo không, hay ai khác phụ trách? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is directly directing the marketing campaign.
|
Người quản lý đang trực tiếp chỉ đạo chiến dịch marketing. |
| Phủ định |
Not only did he direct the play, but also he acted in it.
|
Không chỉ đạo diễn vở kịch, anh ấy còn diễn trong đó. |
| Nghi vấn |
Should you direct the next project, what approach will you take?
|
Nếu bạn chỉ đạo dự án tiếp theo, bạn sẽ áp dụng phương pháp nào? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has directed its resources towards sustainable energy initiatives.
|
Công ty đã hướng các nguồn lực của mình vào các sáng kiến năng lượng bền vững. |
| Phủ định |
The director has not directed a film as challenging as this one before.
|
Vị đạo diễn chưa từng đạo diễn một bộ phim nào khó như bộ phim này trước đây. |
| Nghi vấn |
Has she directed any plays that have won awards?
|
Cô ấy đã đạo diễn vở kịch nào từng đoạt giải chưa? |