(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ webpage
B1

webpage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang web trang mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Webpage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trang thông tin đơn lẻ trên một trang web.

Definition (English Meaning)

A single page of information on a website.

Ví dụ Thực tế với 'Webpage'

  • "Each webpage on this site focuses on a different aspect of the company."

    "Mỗi trang web trên trang này tập trung vào một khía cạnh khác nhau của công ty."

  • "I found the information I needed on their webpage."

    "Tôi đã tìm thấy thông tin tôi cần trên trang web của họ."

  • "The webpage loaded very quickly."

    "Trang web tải rất nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Webpage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: webpage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

page(trang (trong ngữ cảnh website))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

website(trang web (tổng thể))
homepage(trang chủ)
URL(đường dẫn URL)
HTML(HTML)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Webpage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Webpage thường đề cập đến một tài liệu HTML cụ thể có thể truy cập trên internet. Nó khác với 'website' là một tập hợp các trang web liên kết với nhau. 'Page' là một từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ trang nào (ví dụ: trang sách).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

- 'on a webpage' dùng để chỉ một yếu tố cụ thể nằm trên trang web đó. Ví dụ: 'There's an image on the webpage.'
- 'of a webpage' dùng để chỉ một phần hoặc đặc điểm của trang web. Ví dụ: 'The design of the webpage is modern.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Webpage'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's webpage provides detailed information about its products.
Trang web của công ty cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm của công ty.
Phủ định
Never have I seen such a poorly designed webpage.
Chưa bao giờ tôi thấy một trang web nào được thiết kế tệ đến vậy.
Nghi vấn
Should you need more information, visit our webpage.
Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy truy cập trang web của chúng tôi.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is updating its webpage.
Công ty đang cập nhật trang web của họ.
Phủ định
The webpage is not loading properly right now.
Trang web hiện không tải đúng cách.
Nghi vấn
Is the webpage displaying correctly on mobile devices?
Trang web có hiển thị chính xác trên các thiết bị di động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)