information
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu, kiến thức, hoặc chi tiết về một sự vật, sự việc hoặc người nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Information'
-
"We need more information before we can make a decision."
"Chúng ta cần thêm thông tin trước khi có thể đưa ra quyết định."
-
"The internet is a vast source of information."
"Internet là một nguồn thông tin vô tận."
-
"Please provide accurate information on the form."
"Vui lòng cung cấp thông tin chính xác vào mẫu đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'information' thường được dùng để chỉ những dữ kiện, số liệu, hoặc tin tức cụ thể. Nó khác với 'knowledge' (kiến thức) ở chỗ 'knowledge' là sự hiểu biết và nắm vững thông tin đã được xử lý và sắp xếp. 'Data' (dữ liệu) là thông tin thô chưa qua xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Information about': Thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'I need information about the new project.'
- 'Information on': Tương tự như 'about', nhưng thường trang trọng hơn. Ví dụ: 'Information on climate change.'
- 'Information regarding': Trang trọng, nhấn mạnh tính liên quan. Ví dụ: 'Information regarding your application.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the data was compromised, we needed more information about the breach.
|
Bởi vì dữ liệu đã bị xâm phạm, chúng tôi cần thêm thông tin về vụ vi phạm. |
| Phủ định |
Even though we searched extensively, we did not find enough information to solve the problem.
|
Mặc dù chúng tôi đã tìm kiếm rộng rãi, chúng tôi không tìm thấy đủ thông tin để giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
If you have any leads, can you share the information with the authorities?
|
Nếu bạn có bất kỳ manh mối nào, bạn có thể chia sẻ thông tin với nhà chức trách không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company released the information about the new product boosted investor confidence.
|
Việc công ty công bố thông tin về sản phẩm mới đã thúc đẩy sự tin tưởng của nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Whether they received the information or not didn't change their decision.
|
Việc họ có nhận được thông tin hay không cũng không thay đổi quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Whether the information is accurate is what we need to verify.
|
Việc thông tin có chính xác hay không là điều chúng ta cần xác minh. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The information was collected by the researchers last year.
|
Thông tin đã được các nhà nghiên cứu thu thập vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The information is not being updated regularly by the team.
|
Thông tin không được nhóm cập nhật thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Will the information be verified before it is published?
|
Thông tin sẽ được xác minh trước khi nó được công bố chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provides detailed information about its products.
|
Công ty cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm của mình. |
| Phủ định |
I didn't find any useful information on that website.
|
Tôi không tìm thấy bất kỳ thông tin hữu ích nào trên trang web đó. |
| Nghi vấn |
What information do you need from me?
|
Bạn cần thông tin gì từ tôi? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had received the information before the meeting started.
|
Họ đã nhận được thông tin trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not shared the information with anyone until she spoke with her manager.
|
Cô ấy đã không chia sẻ thông tin với bất kỳ ai cho đến khi cô ấy nói chuyện với người quản lý của mình. |
| Nghi vấn |
Had he already processed the information by the time I called?
|
Anh ấy đã xử lý thông tin xong trước thời điểm tôi gọi chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news report gave us new information yesterday.
|
Bản tin đã cung cấp cho chúng tôi thông tin mới ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't share any information about her plans.
|
Cô ấy đã không chia sẻ bất kỳ thông tin nào về kế hoạch của mình. |
| Nghi vấn |
Did you receive enough information to make a decision?
|
Bạn đã nhận đủ thông tin để đưa ra quyết định chưa? |