(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weight reduction
B2

weight reduction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm cân sự giảm trọng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight reduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình giảm cân; sự giảm trọng lượng cơ thể.

Definition (English Meaning)

The act or process of losing weight; a decrease in body weight.

Ví dụ Thực tế với 'Weight reduction'

  • "The doctor recommended weight reduction for her health."

    "Bác sĩ khuyến nghị giảm cân để cải thiện sức khỏe cho cô ấy."

  • "Weight reduction can be achieved through a combination of diet and exercise."

    "Giảm cân có thể đạt được thông qua sự kết hợp giữa chế độ ăn uống và tập thể dục."

  • "The study focused on the effects of different diets on weight reduction."

    "Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của các chế độ ăn khác nhau đối với việc giảm cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weight reduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weight reduction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weight loss(giảm cân)
slimming(làm thon gọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

weight gain(tăng cân)

Từ liên quan (Related Words)

diet(chế độ ăn kiêng)
exercise(tập thể dục)
obesity(béo phì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe Thể dục

Ghi chú Cách dùng 'Weight reduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'weight reduction' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sức khỏe và thể dục. Nó nhấn mạnh vào việc giảm khối lượng cơ thể một cách chủ động, có thể thông qua chế độ ăn uống, tập luyện, hoặc các phương pháp điều trị y tế. So với các cụm từ như 'weight loss', 'weight reduction' có vẻ trang trọng và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in through

'for': Mục đích của việc giảm cân (weight reduction for health benefits). 'in': Mức độ giảm (a 10% reduction in weight). 'through': Phương pháp giảm cân (weight reduction through diet and exercise).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight reduction'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had followed the doctor's advice, she would be experiencing significant weight reduction now.
Nếu cô ấy đã làm theo lời khuyên của bác sĩ, cô ấy sẽ đang trải qua sự giảm cân đáng kể bây giờ.
Phủ định
If he hadn't started exercising regularly, he wouldn't be seeing any weight reduction at all.
Nếu anh ấy không bắt đầu tập thể dục thường xuyên, anh ấy sẽ không thấy bất kỳ sự giảm cân nào cả.
Nghi vấn
If they had stuck to their diet plan, would they be celebrating their weight reduction achievements?
Nếu họ đã tuân thủ kế hoạch ăn kiêng của mình, liệu họ có đang ăn mừng những thành tựu giảm cân của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)