weight reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình giảm cân; sự giảm trọng lượng cơ thể.
Definition (English Meaning)
The act or process of losing weight; a decrease in body weight.
Ví dụ Thực tế với 'Weight reduction'
-
"The doctor recommended weight reduction for her health."
"Bác sĩ khuyến nghị giảm cân để cải thiện sức khỏe cho cô ấy."
-
"Weight reduction can be achieved through a combination of diet and exercise."
"Giảm cân có thể đạt được thông qua sự kết hợp giữa chế độ ăn uống và tập thể dục."
-
"The study focused on the effects of different diets on weight reduction."
"Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của các chế độ ăn khác nhau đối với việc giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weight reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weight reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weight reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'weight reduction' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sức khỏe và thể dục. Nó nhấn mạnh vào việc giảm khối lượng cơ thể một cách chủ động, có thể thông qua chế độ ăn uống, tập luyện, hoặc các phương pháp điều trị y tế. So với các cụm từ như 'weight loss', 'weight reduction' có vẻ trang trọng và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for': Mục đích của việc giảm cân (weight reduction for health benefits). 'in': Mức độ giảm (a 10% reduction in weight). 'through': Phương pháp giảm cân (weight reduction through diet and exercise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight reduction'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed the doctor's advice, she would be experiencing significant weight reduction now.
|
Nếu cô ấy đã làm theo lời khuyên của bác sĩ, cô ấy sẽ đang trải qua sự giảm cân đáng kể bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't started exercising regularly, he wouldn't be seeing any weight reduction at all.
|
Nếu anh ấy không bắt đầu tập thể dục thường xuyên, anh ấy sẽ không thấy bất kỳ sự giảm cân nào cả. |
| Nghi vấn |
If they had stuck to their diet plan, would they be celebrating their weight reduction achievements?
|
Nếu họ đã tuân thủ kế hoạch ăn kiêng của mình, liệu họ có đang ăn mừng những thành tựu giảm cân của họ không? |