obesity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obesity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng béo phì, thừa cân quá mức.
Definition (English Meaning)
The condition of being grossly fat or overweight.
Ví dụ Thực tế với 'Obesity'
-
"Obesity is a major health concern worldwide."
"Béo phì là một mối quan tâm sức khỏe lớn trên toàn thế giới."
-
"Studies have shown a link between childhood obesity and health problems later in life."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa béo phì ở trẻ em và các vấn đề sức khỏe sau này trong cuộc sống."
-
"The government is implementing programs to combat obesity."
"Chính phủ đang thực hiện các chương trình để chống lại bệnh béo phì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obesity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obesity
- Adjective: obese
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obesity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Obesity' chỉ tình trạng thừa cân nghiêm trọng, khác với 'overweight' chỉ thừa cân ở mức độ nhẹ hơn. Nó thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obesity in' được dùng để chỉ tỷ lệ béo phì trong một nhóm người cụ thể (ví dụ: Obesity in children). 'Obesity among' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào sự phổ biến của béo phì trong một nhóm (ví dụ: Obesity among adults is rising).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obesity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he consumed too much fast food, his obesity put him at risk for heart disease.
|
Vì anh ấy tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, béo phì của anh ấy khiến anh ấy có nguy cơ mắc bệnh tim. |
| Phủ định |
Although doctors warned him about the dangers of obesity, he didn't change his eating habits.
|
Mặc dù bác sĩ đã cảnh báo anh ấy về những nguy hiểm của bệnh béo phì, anh ấy vẫn không thay đổi thói quen ăn uống của mình. |
| Nghi vấn |
If you exercise regularly, will you be able to avoid obesity, even if it runs in your family?
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn có thể tránh được béo phì không, ngay cả khi nó di truyền trong gia đình bạn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that obesity was a growing concern in the country.
|
Bác sĩ nói rằng béo phì là một mối lo ngại ngày càng tăng trong nước. |
| Phủ định |
She said that she was not obese despite eating a lot of junk food.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không bị béo phì mặc dù ăn rất nhiều đồ ăn vặt. |
| Nghi vấn |
He asked if the new diet program would help to reduce obesity rates.
|
Anh ấy hỏi liệu chương trình ăn kiêng mới có giúp giảm tỷ lệ béo phì hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Obesity is a growing concern in many countries, isn't it?
|
Béo phì là một mối lo ngại ngày càng tăng ở nhiều quốc gia, phải không? |
| Phủ định |
He isn't obese, is he?
|
Anh ấy không bị béo phì, phải không? |
| Nghi vấn |
People don't realize how dangerous obesity is, do they?
|
Mọi người không nhận ra béo phì nguy hiểm như thế nào, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to think obesity was a sign of wealth.
|
Mọi người từng nghĩ béo phì là dấu hiệu của sự giàu có. |
| Phủ định |
He didn't use to be obese, but his lifestyle changed.
|
Anh ấy đã không từng bị béo phì, nhưng lối sống của anh ấy đã thay đổi. |
| Nghi vấn |
Did they use to eat healthier before the obesity epidemic?
|
Họ đã từng ăn uống lành mạnh hơn trước khi có dịch béo phì phải không? |