well-trodden path
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-trodden path'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hướng hành động hoặc cách làm điều gì đó được sử dụng phổ biến hoặc thường xuyên; một cách tiếp cận phổ biến hoặc thông thường.
Definition (English Meaning)
A course of action or way of doing something that is commonly or frequently used; a popular or conventional approach.
Ví dụ Thực tế với 'Well-trodden path'
-
"He decided to take the well-trodden path of studying law after his father and grandfather."
"Anh ấy quyết định đi theo con đường quen thuộc là học luật theo cha và ông của mình."
-
"The company chose to follow a well-trodden path in its marketing strategy."
"Công ty đã chọn đi theo con đường quen thuộc trong chiến lược tiếp thị của mình."
-
"While risky, taking the less well-trodden path can sometimes lead to greater rewards."
"Mặc dù rủi ro, nhưng đi theo con đường ít người đi đôi khi có thể dẫn đến những phần thưởng lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-trodden path'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: path
- Adjective: well-trodden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-trodden path'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính ẩn dụ, thường được dùng để chỉ một phương pháp, con đường, hoặc cách giải quyết vấn đề đã được nhiều người sử dụng và chứng minh là hiệu quả. Nó hàm ý sự an toàn, chắc chắn, nhưng cũng có thể ngụ ý sự thiếu sáng tạo và rủi ro thấp. So với 'uncharted territory' (lãnh thổ chưa được khám phá), 'well-trodden path' đối lập hoàn toàn về nghĩa và sắc thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on' hoặc 'along', thường kết hợp với động từ như 'follow', 'take', 'stay':
- 'on the well-trodden path': Theo con đường đã được đi nhiều.
- 'along the well-trodden path': Dọc theo con đường đã được đi nhiều.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-trodden path'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had taken the well-trodden path, they would be at their destination now.
|
Nếu họ đã đi con đường mòn, thì giờ họ đã đến đích rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't explored beyond the well-trodden path, she wouldn't be experiencing this adventure.
|
Nếu cô ấy không khám phá ra ngoài con đường mòn, thì cô ấy đã không trải nghiệm cuộc phiêu lưu này. |
| Nghi vấn |
If you had followed the well-trodden path, would you be feeling this lost now?
|
Nếu bạn đã đi theo con đường mòn, thì giờ bạn có cảm thấy lạc lõng như vậy không? |