uncharted territory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncharted territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực hoặc chủ đề hoàn toàn mới và chưa từng được khám phá trước đây; vùng đất chưa được thăm dò.
Definition (English Meaning)
An area or subject that is completely new and has never been explored before.
Ví dụ Thực tế với 'Uncharted territory'
-
"The company is venturing into uncharted territory with its new product line."
"Công ty đang mạo hiểm tiến vào một lĩnh vực chưa được khám phá với dòng sản phẩm mới của mình."
-
"The researchers are entering uncharted territory in their quest to find a cure for the disease."
"Các nhà nghiên cứu đang tiến vào một lĩnh vực chưa được khám phá trong hành trình tìm kiếm phương pháp chữa trị căn bệnh này."
-
"Investing in cryptocurrency is often seen as venturing into uncharted territory."
"Đầu tư vào tiền điện tử thường được xem là mạo hiểm tiến vào một lĩnh vực chưa được khám phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncharted territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncharted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncharted territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa thách thức, rủi ro nhưng cũng tiềm ẩn cơ hội. Nó thường được dùng để mô tả các tình huống, thị trường, công nghệ mới nổi, hoặc các dự án nghiên cứu đột phá. Nó nhấn mạnh tính mới mẻ, không chắc chắn và yêu cầu sự can đảm, sáng tạo để thành công. Khác với 'terra incognita' (vùng đất vô danh) mang tính địa lý hơn, 'uncharted territory' thường áp dụng cho các khái niệm trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in uncharted territory' - ở trong một tình huống/lĩnh vực chưa được khám phá. 'venture into uncharted territory' - mạo hiểm tiến vào một lĩnh vực chưa được khám phá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncharted territory'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company ventured into uncharted territory with its new marketing campaign.
|
Công ty đã mạo hiểm vào một vùng đất chưa được khám phá với chiến dịch marketing mới của mình. |
| Phủ định |
We didn't expect to find ourselves in such uncharted territory during the negotiations.
|
Chúng tôi không ngờ mình lại rơi vào một vùng đất chưa được khám phá như vậy trong quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
What uncharted territory will future explorers attempt to conquer?
|
Vùng đất chưa được khám phá nào mà các nhà thám hiểm tương lai sẽ cố gắng chinh phục? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Exploring the stock market now is more uncharted than it was a decade ago.
|
Việc khám phá thị trường chứng khoán bây giờ còn mới mẻ hơn so với một thập kỷ trước. |
| Phủ định |
The risks involved in the project are not less uncharted than we initially anticipated.
|
Những rủi ro liên quan đến dự án không ít mới mẻ hơn so với những gì chúng ta dự đoán ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is venturing into AI research as uncharted as everyone says?
|
Liệu việc mạo hiểm nghiên cứu AI có mới mẻ như mọi người vẫn nói không? |