weltanschauung
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weltanschauung'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý hoặc quan điểm sống cụ thể; thế giới quan của một cá nhân hoặc một nhóm.
Definition (English Meaning)
A particular philosophy or view of life; the worldview of an individual or group.
Ví dụ Thực tế với 'Weltanschauung'
-
"His political decisions were driven by a deeply ingrained socialist weltanschauung."
"Các quyết định chính trị của anh ấy được thúc đẩy bởi một thế giới quan xã hội chủ nghĩa ăn sâu vào tiềm thức."
-
"The author explores the characters' shifting weltanschauung as they face various life challenges."
"Tác giả khám phá sự thay đổi thế giới quan của các nhân vật khi họ đối mặt với những thử thách khác nhau trong cuộc sống."
-
"Understanding a culture's weltanschauung is crucial for effective cross-cultural communication."
"Hiểu được thế giới quan của một nền văn hóa là rất quan trọng để giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weltanschauung'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weltanschauung
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weltanschauung'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Weltanschauung là một từ mượn từ tiếng Đức, thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, xã hội học và nhân văn để chỉ một hệ thống các niềm tin, giá trị và thái độ tạo nên cái nhìn tổng thể về thế giới của một người. Nó bao hàm cả những giả định cơ bản nhất về thực tại, bản chất con người và vị trí của chúng ta trong vũ trụ. Khác với 'worldview' thông thường ở chỗ nó nhấn mạnh tính hệ thống và sự gắn kết nội tại của các yếu tố cấu thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Được sử dụng để chỉ thế giới quan thuộc về ai đó hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'the weltanschauung of a political party'.
* **on:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một bài viết hoặc cuộc thảo luận về thế giới quan. Ví dụ: 'a paper on weltanschauung'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weltanschauung'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosopher's weltanschauung shaped his ethical framework.
|
Thế giới quan của nhà triết học đã định hình khung đạo đức của ông. |
| Phủ định |
The student's weltanschauung isn't as developed as his professor's.
|
Thế giới quan của sinh viên không phát triển bằng của giáo sư anh ta. |
| Nghi vấn |
Is the artist's weltanschauung reflected in her paintings?
|
Thế giới quan của nghệ sĩ có được phản ánh trong các bức tranh của cô ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood his weltanschauung better; perhaps then I could agree with him.
|
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về thế giới quan của anh ấy; có lẽ lúc đó tôi có thể đồng ý với anh ấy. |
| Phủ định |
If only she didn't have such a rigid weltanschauung, she might be more open to new experiences.
|
Giá mà cô ấy không có một thế giới quan cứng nhắc như vậy, có lẽ cô ấy sẽ cởi mở hơn với những trải nghiệm mới. |
| Nghi vấn |
Do you wish your weltanschauung was more aligned with the current social climate?
|
Bạn có ước thế giới quan của bạn phù hợp hơn với bối cảnh xã hội hiện tại không? |