(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheedling
C1

wheedling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mè nheo dụ dỗ nịnh bợ làm nũng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheedling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng sự tâng bốc hoặc dụ dỗ để thuyết phục ai đó làm điều gì.

Definition (English Meaning)

Using flattery or coaxing to persuade someone to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Wheedling'

  • "The wheedling child managed to get extra candy from his grandfather."

    "Đứa trẻ hay mè nheo đã xoay sở để có thêm kẹo từ ông nội."

  • "She used her wheedling voice to convince him to buy her a new dress."

    "Cô ấy dùng giọng điệu nũng nịu để thuyết phục anh ta mua cho cô ấy một chiếc váy mới."

  • "He was tired of her constant wheedling."

    "Anh ấy mệt mỏi với sự dụ dỗ liên tục của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheedling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wheedle
  • Adjective: wheedling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coaxing(dụ dỗ)
flattering(tâng bốc)
persuading(thuyết phục (một cách lôi kéo))

Trái nghĩa (Antonyms)

demanding(đòi hỏi)
ordering(ra lệnh)
bullying(bắt nạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Wheedling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'wheedling' mô tả một hành động hoặc lời nói có tính chất dụ dỗ, thường là để đạt được điều gì đó bằng cách lôi kéo, nịnh bợ. Nó hàm ý một sự thiếu chân thành hoặc một mục đích ẩn giấu. Khác với 'persuasive' đơn thuần (có tính thuyết phục), 'wheedling' nhấn mạnh vào yếu tố thao túng và lôi kéo cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheedling'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had used wheedling tactics, she would have gotten her way.
Nếu cô ấy đã sử dụng những chiêu trò nịnh nọt, cô ấy đã đạt được điều mình muốn.
Phủ định
If he hadn't been so wheedling, I wouldn't have given him a second chance.
Nếu anh ta không quá nịnh nọt, tôi đã không cho anh ta cơ hội thứ hai.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she had tried wheedling the manager?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy đã cố gắng nịnh nọt người quản lý?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is wheedling, she usually gets what she wants.
Nếu cô ấy đang nài nỉ, cô ấy thường có được những gì cô ấy muốn.
Phủ định
When you wheedle too much, people don't trust you.
Khi bạn nài nỉ quá nhiều, mọi người sẽ không tin bạn.
Nghi vấn
If he tries to wheedle his way out of trouble, does it usually work?
Nếu anh ta cố gắng lẩn tránh rắc rối bằng cách nài nỉ, nó có thường hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)