(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manipulation
C1

manipulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thao túng sự điều khiển sự lèo lái sự vận dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thao túng ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of manipulating someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Manipulation'

  • "The company was accused of price manipulation."

    "Công ty đã bị cáo buộc thao túng giá cả."

  • "He used emotional manipulation to get what he wanted."

    "Anh ta đã sử dụng sự thao túng cảm xúc để đạt được những gì mình muốn."

  • "The government is accused of manipulation of the election results."

    "Chính phủ bị cáo buộc thao túng kết quả bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manipulation
  • Verb: manipulate
  • Adjective: manipulative
  • Adverb: manipulatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

control(kiểm soát)
influence(ảnh hưởng)
exploitation(bóc lột)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
sincerity(sự chân thành)
fairness(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Manipulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thao túng thường ám chỉ việc kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng lên người khác một cách khéo léo, xảo quyệt, thường nhằm mục đích tư lợi. Khác với 'influence' (ảnh hưởng) vốn có thể mang tính tích cực và công khai, 'manipulation' thường mang tính tiêu cực và che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Manipulation of' thường dùng để chỉ sự thao túng một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the manipulation of data'. 'Manipulation by' thường dùng để chỉ sự thao túng bởi một tác nhân. Ví dụ: 'manipulation by the media'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company manipulated the data to show higher profits.
Công ty đã thao túng dữ liệu để cho thấy lợi nhuận cao hơn.
Phủ định
She did not manipulate her friends to get what she wanted.
Cô ấy đã không thao túng bạn bè để đạt được điều mình muốn.
Nghi vấn
Did the advertisement manipulate consumers into buying the product?
Quảng cáo có thao túng người tiêu dùng mua sản phẩm không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He can manipulate the data to fit his narrative, can't he?
Anh ta có thể thao túng dữ liệu để phù hợp với câu chuyện của mình, phải không?
Phủ định
They weren't being manipulative, were they?
Họ không hề thao túng, phải không?
Nghi vấn
Manipulation is wrong, isn't it?
Thao túng là sai, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)