(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ widen
B2

widen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng nới rộng làm rộng ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trở nên rộng hơn; làm cho cái gì đó rộng hơn

Definition (English Meaning)

to become wider; to make something wider

Ví dụ Thực tế với 'Widen'

  • "The road was widened to ease traffic congestion."

    "Con đường đã được mở rộng để giảm bớt tắc nghẽn giao thông."

  • "The company is trying to widen its market share."

    "Công ty đang cố gắng mở rộng thị phần của mình."

  • "We need to widen our understanding of the issue."

    "Chúng ta cần mở rộng sự hiểu biết của mình về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Widen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: widen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expand(mở rộng)
broaden(nới rộng)
increase(tăng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

narrow(thu hẹp)
reduce(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

stretch(kéo dài, căng ra)
extend(mở rộng, kéo dài (về không gian hoặc thời gian))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Widen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'widen' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về kích thước, mở rộng về phạm vi hoặc quy mô. Nó có thể được dùng cho cả nghĩa đen (ví dụ: con đường) và nghĩa bóng (ví dụ: sự hiểu biết). So với 'broaden', 'widen' thường ám chỉ sự mở rộng theo chiều ngang hoặc khoảng cách, trong khi 'broaden' có thể ám chỉ sự mở rộng về kiến thức, kinh nghiệm hoặc phạm vi ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'by', nó thường đi kèm với một lượng hoặc mức độ cụ thể (ví dụ: widen by 2 meters). Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một phương tiện hoặc công cụ nào đó (ví dụ: widen with new policies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Widen'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wanted to widen her knowledge of art history.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn mở rộng kiến thức về lịch sử nghệ thuật.
Phủ định
He said that he did not want to widen the gap between the rich and the poor.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn nới rộng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.
Nghi vấn
She asked if they planned to widen the road next year.
Cô ấy hỏi liệu họ có kế hoạch mở rộng con đường vào năm tới hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is going to widen the road to ease traffic congestion.
Thành phố sẽ mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.
Phủ định
They are not going to widen the scope of the investigation.
Họ sẽ không mở rộng phạm vi điều tra.
Nghi vấn
Is she going to widen her knowledge of the subject by taking more courses?
Cô ấy có định mở rộng kiến thức về chủ đề này bằng cách tham gia nhiều khóa học hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new shopping mall opens, the city council will have been widening the main street for over a year.
Vào thời điểm trung tâm thương mại mới mở cửa, hội đồng thành phố sẽ đã mở rộng con đường chính trong hơn một năm.
Phủ định
They won't have been widening the road for very long when the project runs out of funding.
Họ sẽ không mở rộng con đường được lâu khi dự án hết kinh phí.
Nghi vấn
Will the company have been widening its product line when the merger is complete?
Liệu công ty sẽ đã mở rộng dòng sản phẩm của mình khi việc sáp nhập hoàn tất?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had widened the road before the marathon began.
Họ đã mở rộng con đường trước khi cuộc thi marathon bắt đầu.
Phủ định
She had not widened her understanding of the topic, even after reading several books.
Cô ấy đã không mở rộng sự hiểu biết của mình về chủ đề này, ngay cả sau khi đọc nhiều cuốn sách.
Nghi vấn
Had the city widened the sidewalks prior to the increase in pedestrian traffic?
Thành phố đã mở rộng vỉa hè trước khi lưu lượng người đi bộ tăng lên chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's efforts to widen the roads improved traffic flow.
Những nỗ lực của thành phố để mở rộng đường xá đã cải thiện lưu lượng giao thông.
Phủ định
My brother's decision didn't widen our horizons.
Quyết định của anh trai tôi đã không mở rộng tầm nhìn của chúng tôi.
Nghi vấn
Does the river's course widen at this point?
Liệu dòng sông có mở rộng ra tại điểm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)