(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broaden
B2

broaden

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng nới rộng làm rộng ra phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broaden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mở rộng, nới rộng; làm cho cái gì đó rộng hơn.

Definition (English Meaning)

To become wider; to make something wider.

Ví dụ Thực tế với 'Broaden'

  • "Travel can broaden your horizons."

    "Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn."

  • "The company is looking for ways to broaden its market share."

    "Công ty đang tìm cách để mở rộng thị phần của mình."

  • "Reading widely will broaden your understanding of the world."

    "Đọc nhiều sẽ mở rộng sự hiểu biết của bạn về thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broaden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

widen(mở rộng (về chiều ngang))
expand(mở rộng (về kích thước, quy mô))
enlarge(mở rộng, phóng to)
extend(kéo dài, mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

narrow(thu hẹp)
restrict(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Broaden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'broaden' thường được dùng để chỉ sự mở rộng về phạm vi, quy mô, kiến thức, kinh nghiệm hoặc tầm nhìn. Nó mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó vốn đã có trở nên lớn hơn, bao quát hơn. So với 'widen', 'broaden' có xu hướng được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh trừu tượng, trong khi 'widen' có thể áp dụng cho cả vật chất và trừu tượng. Ví dụ: Ta nói 'broaden one's horizons' (mở rộng tầm nhìn), nhưng 'widen a road' (mở rộng một con đường). 'Expand' cũng mang nghĩa mở rộng, nhưng thường chỉ sự tăng về số lượng hoặc kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Ví dụ:
- broaden *with*: Mở rộng bằng cách thêm vào một yếu tố cụ thể (hiếm gặp)
- broaden *by*: Mở rộng bằng một hành động cụ thể. Ví dụ: We broadened our knowledge by reading books. (Chúng tôi mở rộng kiến thức của mình bằng cách đọc sách.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broaden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)