wield
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cầm và sử dụng một vũ khí hoặc công cụ.
Definition (English Meaning)
To hold and use a weapon or tool.
Ví dụ Thực tế với 'Wield'
-
"He wielded the sword with great skill."
"Anh ấy vung thanh kiếm với kỹ năng tuyệt vời."
-
"Only a skilled swordsman can wield such a weapon effectively."
"Chỉ một kiếm sĩ lành nghề mới có thể sử dụng vũ khí như vậy một cách hiệu quả."
-
"She wields her influence to help those in need."
"Cô ấy sử dụng ảnh hưởng của mình để giúp đỡ những người có nhu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc cầm nắm và sử dụng một cách hiệu quả hoặc mạnh mẽ, đặc biệt là vũ khí hoặc công cụ có sức mạnh lớn. Đôi khi mang nghĩa bóng, chỉ việc sử dụng quyền lực, ảnh hưởng, hoặc kỹ năng một cách thành thạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wield'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wielding power responsibly is crucial for leadership.
|
Việc sử dụng quyền lực một cách có trách nhiệm là rất quan trọng đối với khả năng lãnh đạo. |
| Phủ định |
Not wielding influence wisely can lead to unintended consequences.
|
Việc không sử dụng ảnh hưởng một cách khôn ngoan có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Is wielding a weapon always a sign of aggression?
|
Phải chăng việc sử dụng vũ khí luôn là một dấu hiệu của sự gây hấn? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced knight wields his sword with unmatched skill.
|
Hiệp sĩ dày dặn kinh nghiệm sử dụng thanh kiếm của mình với kỹ năng vô song. |
| Phủ định |
She does not wield power responsibly.
|
Cô ấy không sử dụng quyền lực một cách có trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Does he wield influence over the committee?
|
Anh ấy có gây ảnh hưởng đến ủy ban không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight had been wielding his sword for hours before reinforcements arrived.
|
Hiệp sĩ đã vung kiếm hàng giờ trước khi quân tiếp viện đến. |
| Phủ định |
She hadn't been wielding much influence in the company before her promotion.
|
Cô ấy đã không gây được nhiều ảnh hưởng trong công ty trước khi được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Had the dictator been wielding absolute power for very long?
|
Nhà độc tài đã nắm giữ quyền lực tuyệt đối trong bao lâu rồi? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has wielded considerable influence in the company.
|
Cô ấy đã sử dụng một ảnh hưởng đáng kể trong công ty. |
| Phủ định |
They have not wielded their power responsibly.
|
Họ đã không sử dụng quyền lực của mình một cách có trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Has he wielded the sword before?
|
Anh ấy đã sử dụng thanh kiếm trước đây chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight's ability to wield the sword was legendary.
|
Khả năng sử dụng kiếm của hiệp sĩ thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
The peasant's right to wield weapons was not recognized by the King.
|
Quyền sử dụng vũ khí của người nông dân không được nhà Vua công nhận. |
| Nghi vấn |
Was it the wizard's power that allowed him to wield such magic?
|
Có phải sức mạnh của phù thủy đã cho phép anh ta sử dụng phép thuật như vậy không? |