(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wield
C1

wield

Verb

Nghĩa tiếng Việt

cầm (vũ khí, công cụ) sử dụng (quyền lực, ảnh hưởng) nắm giữ (quyền lực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wield'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cầm và sử dụng một vũ khí hoặc công cụ.

Definition (English Meaning)

To hold and use a weapon or tool.

Ví dụ Thực tế với 'Wield'

  • "He wielded the sword with great skill."

    "Anh ấy vung thanh kiếm với kỹ năng tuyệt vời."

  • "Only a skilled swordsman can wield such a weapon effectively."

    "Chỉ một kiếm sĩ lành nghề mới có thể sử dụng vũ khí như vậy một cách hiệu quả."

  • "She wields her influence to help those in need."

    "Cô ấy sử dụng ảnh hưởng của mình để giúp đỡ những người có nhu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wield'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wield
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handle(xử lý, điều khiển)
employ(sử dụng, tận dụng)
exert(gây ra, sử dụng (nỗ lực, ảnh hưởng))

Trái nghĩa (Antonyms)

relinquish(từ bỏ, giao lại)
surrender(đầu hàng, từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

exercise(thực thi, sử dụng)
control(kiểm soát)
dominate(chi phối, thống trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Wield'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc cầm nắm và sử dụng một cách hiệu quả hoặc mạnh mẽ, đặc biệt là vũ khí hoặc công cụ có sức mạnh lớn. Đôi khi mang nghĩa bóng, chỉ việc sử dụng quyền lực, ảnh hưởng, hoặc kỹ năng một cách thành thạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wield'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wielding power responsibly is crucial for leadership.
Việc sử dụng quyền lực một cách có trách nhiệm là rất quan trọng đối với khả năng lãnh đạo.
Phủ định
Not wielding influence wisely can lead to unintended consequences.
Việc không sử dụng ảnh hưởng một cách khôn ngoan có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Nghi vấn
Is wielding a weapon always a sign of aggression?
Phải chăng việc sử dụng vũ khí luôn là một dấu hiệu của sự gây hấn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experienced knight wields his sword with unmatched skill.
Hiệp sĩ dày dặn kinh nghiệm sử dụng thanh kiếm của mình với kỹ năng vô song.
Phủ định
She does not wield power responsibly.
Cô ấy không sử dụng quyền lực một cách có trách nhiệm.
Nghi vấn
Does he wield influence over the committee?
Anh ấy có gây ảnh hưởng đến ủy ban không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight had been wielding his sword for hours before reinforcements arrived.
Hiệp sĩ đã vung kiếm hàng giờ trước khi quân tiếp viện đến.
Phủ định
She hadn't been wielding much influence in the company before her promotion.
Cô ấy đã không gây được nhiều ảnh hưởng trong công ty trước khi được thăng chức.
Nghi vấn
Had the dictator been wielding absolute power for very long?
Nhà độc tài đã nắm giữ quyền lực tuyệt đối trong bao lâu rồi?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has wielded considerable influence in the company.
Cô ấy đã sử dụng một ảnh hưởng đáng kể trong công ty.
Phủ định
They have not wielded their power responsibly.
Họ đã không sử dụng quyền lực của mình một cách có trách nhiệm.
Nghi vấn
Has he wielded the sword before?
Anh ấy đã sử dụng thanh kiếm trước đây chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight's ability to wield the sword was legendary.
Khả năng sử dụng kiếm của hiệp sĩ thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
The peasant's right to wield weapons was not recognized by the King.
Quyền sử dụng vũ khí của người nông dân không được nhà Vua công nhận.
Nghi vấn
Was it the wizard's power that allowed him to wield such magic?
Có phải sức mạnh của phù thủy đã cho phép anh ta sử dụng phép thuật như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)