(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relinquish
C1

relinquish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ nhường lại buông bỏ khước từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relinquish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ, nhường lại, buông bỏ một cách tự nguyện (quyền lợi, tài sản, vị trí,...).

Definition (English Meaning)

To voluntarily cease to keep or claim; give up.

Ví dụ Thực tế với 'Relinquish'

  • "He relinquished his position as CEO after ten years."

    "Ông ấy đã từ bỏ vị trí Giám đốc điều hành sau mười năm."

  • "The company relinquished its control over the subsidiary."

    "Công ty đã từ bỏ quyền kiểm soát đối với công ty con."

  • "She relinquished all hope of finding her lost dog."

    "Cô ấy đã từ bỏ mọi hy vọng tìm lại con chó bị lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relinquish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relinquish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retain(giữ lại)
claim(yêu sách, đòi hỏi)
seize(chiếm đoạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Relinquish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relinquish' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng khi nói về việc từ bỏ những thứ có giá trị, quyền lực hoặc vị trí quan trọng. Nó khác với 'give up' ở chỗ 'give up' có thể ám chỉ việc từ bỏ một nỗ lực, thói quen, hoặc một thứ gì đó ít quan trọng hơn. 'Relinquish' nhấn mạnh sự tự nguyện và thường liên quan đến sự mất mát hoặc hy sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường chỉ ra người hoặc đối tượng mà quyền lợi, tài sản, vị trí,... được nhường lại hoặc chuyển giao cho. Ví dụ: 'He relinquished his claim to the throne to his younger brother.' (Ông ấy đã từ bỏ quyền kế vị ngai vàng cho em trai mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relinquish'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a leader relinquishes power, there is often a period of uncertainty.
Nếu một nhà lãnh đạo từ bỏ quyền lực, thường có một giai đoạn bất ổn.
Phủ định
When a company relinquishes its market share, its profits do not always decrease.
Khi một công ty từ bỏ thị phần của mình, lợi nhuận của nó không phải lúc nào cũng giảm.
Nghi vấn
If someone relinquishes their citizenship, do they automatically become stateless?
Nếu ai đó từ bỏ quyền công dân của họ, họ có tự động trở thành người không quốc tịch không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Relinquish your control to the designated successor.
Hãy từ bỏ quyền kiểm soát của bạn cho người kế nhiệm được chỉ định.
Phủ định
Don't relinquish your hope easily.
Đừng từ bỏ hy vọng của bạn một cách dễ dàng.
Nghi vấn
Do relinquish your claims if they are unfounded.
Hãy từ bỏ những tuyên bố của bạn nếu chúng vô căn cứ.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had to relinquish his claim to the throne.
Anh ấy đã phải từ bỏ yêu sách của mình đối với ngai vàng.
Phủ định
Did she not relinquish her shares in the company?
Cô ấy đã không từ bỏ cổ phần của mình trong công ty sao?
Nghi vấn
Will they relinquish control of the project?
Họ sẽ từ bỏ quyền kiểm soát dự án chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will relinquish its control over the subsidiary next year.
Công ty sẽ từ bỏ quyền kiểm soát đối với công ty con vào năm tới.
Phủ định
She is not going to relinquish her seat on the board, despite the pressure.
Cô ấy sẽ không từ bỏ ghế trong hội đồng quản trị, bất chấp áp lực.
Nghi vấn
Will he relinquish his claim to the throne?
Liệu anh ấy có từ bỏ yêu sách của mình đối với ngai vàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)