worthlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc cảm giác vô giá trị; niềm tin rằng bản thân không đủ năng lực và không đáp ứng được kỳ vọng.
Definition (English Meaning)
The state or feeling of being without worth or value; the belief that one is inadequate and does not measure up to expectations.
Ví dụ Thực tế với 'Worthlessness'
-
"She was overwhelmed by a feeling of worthlessness after losing her job."
"Cô ấy bị choáng ngợp bởi cảm giác vô giá trị sau khi mất việc."
-
"His speech was filled with self-pity and worthlessness."
"Bài phát biểu của anh ta tràn ngập sự tự thương hại và cảm giác vô giá trị."
-
"The therapy helped her overcome feelings of worthlessness."
"Liệu pháp đã giúp cô ấy vượt qua cảm giác vô giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worthlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worthlessness
- Adjective: worthless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worthlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worthlessness' thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc tiêu cực, sâu sắc về bản thân. Nó khác với 'uselessness' ở chỗ 'worthlessness' ám chỉ một đánh giá tổng thể về giá trị con người, trong khi 'uselessness' chỉ đơn giản là không có khả năng thực hiện một công việc cụ thể. 'Worthlessness' thường liên quan đến các vấn đề về lòng tự trọng và có thể là một triệu chứng của bệnh trầm cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra cảm giác vô giá trị. Ví dụ: 'a feeling of worthlessness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthlessness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt a deep sense of worthlessness after the company rejected his proposal.
|
Anh ấy cảm thấy một sự vô dụng sâu sắc sau khi công ty từ chối đề xuất của anh ấy. |
| Phủ định |
She is not worthless; she has many talents and skills that make her valuable.
|
Cô ấy không vô giá trị; cô ấy có nhiều tài năng và kỹ năng khiến cô ấy trở nên có giá trị. |
| Nghi vấn |
Does he believe himself to be worthless, or is someone telling him that?
|
Anh ấy có tin rằng bản thân mình vô dụng, hay có ai đó đang nói với anh ấy điều đó? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling utterly worthless, he abandoned his dreams, his family, and his future.
|
Cảm thấy hoàn toàn vô dụng, anh ta đã từ bỏ ước mơ, gia đình và tương lai của mình. |
| Phủ định |
He didn't feel worthless, not in his work, not in his relationships, and not in his own eyes.
|
Anh ấy không cảm thấy vô dụng, không phải trong công việc, không phải trong các mối quan hệ và không phải trong mắt chính mình. |
| Nghi vấn |
Considering her accomplishments, her dedication, and her kindness, could she truly believe she was worthless?
|
Xem xét những thành tựu, sự cống hiến và lòng tốt của cô ấy, liệu cô ấy có thực sự tin rằng mình vô dụng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has felt a sense of worthlessness since losing her job.
|
Cô ấy đã cảm thấy vô dụng kể từ khi mất việc. |
| Phủ định |
They haven't considered themselves worthless despite the challenges they've faced.
|
Họ đã không coi bản thân là vô giá trị mặc dù những thử thách mà họ đã đối mặt. |
| Nghi vấn |
Has he ever felt worthless after failing the exam?
|
Anh ấy đã bao giờ cảm thấy vô dụng sau khi trượt kỳ thi chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His contributions were less worthless than I initially believed.
|
Những đóng góp của anh ấy ít vô giá trị hơn tôi đã tin ban đầu. |
| Phủ định |
She is not as worthless as they make her out to be.
|
Cô ấy không vô giá trị như những gì họ nói về cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is his opinion the least worthless among all the options?
|
Ý kiến của anh ấy có phải là ít vô giá trị nhất trong tất cả các lựa chọn không? |