inadequacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không đầy đủ; sự thiếu thốn; sự bất cập.
Definition (English Meaning)
The state of not being good enough; the lack of something required or needed.
Ví dụ Thực tế với 'Inadequacy'
-
"The report highlighted the inadequacy of the current healthcare system."
"Báo cáo đã nhấn mạnh sự bất cập của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện tại."
-
"The inadequacy of the funding is a major concern."
"Sự thiếu hụt nguồn tài trợ là một mối quan tâm lớn."
-
"He was painfully aware of his own inadequacies."
"Anh ta nhận thức rõ về những thiếu sót của bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inadequacy
- Adjective: inadequate
- Adverb: inadequately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadequacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng thiếu hụt về chất lượng, số lượng, hoặc khả năng cần thiết để đáp ứng một yêu cầu hoặc mục tiêu cụ thể. Thường được dùng để chỉ những thiếu sót mang tính khách quan, có thể đo lường hoặc đánh giá được. Khác với 'deficiency' (thiếu sót) ở chỗ 'inadequacy' nhấn mạnh đến sự không đủ đáp ứng yêu cầu, trong khi 'deficiency' chỉ đơn thuần là sự thiếu hụt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự không đầy đủ tồn tại. Ví dụ: 'There is an inadequacy in the current system.' (Có một sự bất cập trong hệ thống hiện tại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequacy'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inadequacy of the security system was a major concern.
|
Sự thiếu sót của hệ thống an ninh là một mối lo ngại lớn. |
| Phủ định |
There is no inadequacy in his dedication to the project.
|
Không có sự thiếu sót nào trong sự cống hiến của anh ấy cho dự án. |
| Nghi vấn |
Is the inadequacy of resources hindering our progress?
|
Liệu sự thiếu thốn nguồn lực có đang cản trở sự tiến bộ của chúng ta không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project suffered from a critical inadequacy: a lack of proper funding.
|
Dự án bị ảnh hưởng bởi một sự thiếu hụt nghiêm trọng: thiếu nguồn tài trợ thích hợp. |
| Phủ định |
He didn't feel inadequate: he knew his strengths and weaknesses clearly.
|
Anh ấy không cảm thấy thiếu sót: anh ấy biết rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình. |
| Nghi vấn |
Is her response inadequate: does it fail to address the core issues?
|
Phản hồi của cô ấy có không đầy đủ không: nó có thất bại trong việc giải quyết các vấn đề cốt lõi không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His performance, marked by several inadequacies, disappointed the audience.
|
Màn trình diễn của anh ấy, bị đánh dấu bởi một vài sự thiếu sót, đã làm khán giả thất vọng. |
| Phủ định |
He felt inadequate, and as a result, he didn't apply for the promotion.
|
Anh ấy cảm thấy không đủ năng lực, và kết quả là, anh ấy đã không nộp đơn xin thăng chức. |
| Nghi vấn |
Frankly, given his inadequately prepared presentation, did anyone expect him to succeed?
|
Thành thật mà nói, với bài thuyết trình chuẩn bị không đầy đủ của anh ấy, có ai mong đợi anh ấy thành công không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the systemic inadequacies in its training program, they would be facing significantly fewer lawsuits now.
|
Nếu công ty đã giải quyết những thiếu sót có hệ thống trong chương trình đào tạo của mình, thì bây giờ họ đã phải đối mặt với ít vụ kiện hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If he weren't so inadequately prepared for the presentation, he wouldn't have lost the client last week.
|
Nếu anh ấy không chuẩn bị quá kém cho bài thuyết trình, thì anh ấy đã không mất khách hàng vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If the building's foundation had been stronger, would it be showing signs of inadequacy now?
|
Nếu nền móng của tòa nhà vững chắc hơn, liệu nó có đang cho thấy những dấu hiệu của sự không đủ khả năng vào lúc này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inadequacy of the security measures was quickly realized.
|
Sự thiếu sót của các biện pháp an ninh đã nhanh chóng được nhận ra. |
| Phủ định |
His performance was not considered inadequate for the role.
|
Màn trình diễn của anh ấy không bị coi là không phù hợp với vai diễn. |
| Nghi vấn |
Was the response inadequately planned, leading to further issues?
|
Phải chăng phản ứng đã được lên kế hoạch một cách không đầy đủ, dẫn đến các vấn đề tiếp theo? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is addressing the inadequacy of the current healthcare system.
|
Chính phủ đang giải quyết sự bất cập của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện tại. |
| Phủ định |
She isn't dealing with the project inadequately; she's actually doing a great job.
|
Cô ấy không xử lý dự án một cách không thỏa đáng; thực tế cô ấy đang làm rất tốt. |
| Nghi vấn |
Are they feeling inadequate because of the pressure to succeed?
|
Họ có đang cảm thấy thiếu sót vì áp lực phải thành công không? |