(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inadequacy
C1

inadequacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không đầy đủ sự thiếu thốn sự bất cập những hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không đầy đủ; sự thiếu thốn; sự bất cập.

Definition (English Meaning)

The state of not being good enough; the lack of something required or needed.

Ví dụ Thực tế với 'Inadequacy'

  • "The report highlighted the inadequacy of the current healthcare system."

    "Báo cáo đã nhấn mạnh sự bất cập của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện tại."

  • "The inadequacy of the funding is a major concern."

    "Sự thiếu hụt nguồn tài trợ là một mối quan tâm lớn."

  • "He was painfully aware of his own inadequacies."

    "Anh ta nhận thức rõ về những thiếu sót của bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inadequacy
  • Adjective: inadequate
  • Adverb: inadequately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deficiency(sự thiếu hụt)
insufficiency(sự không đủ)
shortcoming(thiếu sót)
weakness(điểm yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

adequacy(sự đầy đủ)
sufficiency(tính đầy đủ) competence(năng lực)
capability(khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

failure(thất bại)
lack(sự thiếu)
limitation(hạn chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inadequacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng thiếu hụt về chất lượng, số lượng, hoặc khả năng cần thiết để đáp ứng một yêu cầu hoặc mục tiêu cụ thể. Thường được dùng để chỉ những thiếu sót mang tính khách quan, có thể đo lường hoặc đánh giá được. Khác với 'deficiency' (thiếu sót) ở chỗ 'inadequacy' nhấn mạnh đến sự không đủ đáp ứng yêu cầu, trong khi 'deficiency' chỉ đơn thuần là sự thiếu hụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

in: Được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự không đầy đủ tồn tại. Ví dụ: 'There is an inadequacy in the current system.' (Có một sự bất cập trong hệ thống hiện tại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequacy'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inadequacy of the security system was a major concern.
Sự thiếu sót của hệ thống an ninh là một mối lo ngại lớn.
Phủ định
There is no inadequacy in his dedication to the project.
Không có sự thiếu sót nào trong sự cống hiến của anh ấy cho dự án.
Nghi vấn
Is the inadequacy of resources hindering our progress?
Liệu sự thiếu thốn nguồn lực có đang cản trở sự tiến bộ của chúng ta không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project suffered from a critical inadequacy: a lack of proper funding.
Dự án bị ảnh hưởng bởi một sự thiếu hụt nghiêm trọng: thiếu nguồn tài trợ thích hợp.
Phủ định
He didn't feel inadequate: he knew his strengths and weaknesses clearly.
Anh ấy không cảm thấy thiếu sót: anh ấy biết rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Nghi vấn
Is her response inadequate: does it fail to address the core issues?
Phản hồi của cô ấy có không đầy đủ không: nó có thất bại trong việc giải quyết các vấn đề cốt lõi không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His performance, marked by several inadequacies, disappointed the audience.
Màn trình diễn của anh ấy, bị đánh dấu bởi một vài sự thiếu sót, đã làm khán giả thất vọng.
Phủ định
He felt inadequate, and as a result, he didn't apply for the promotion.
Anh ấy cảm thấy không đủ năng lực, và kết quả là, anh ấy đã không nộp đơn xin thăng chức.
Nghi vấn
Frankly, given his inadequately prepared presentation, did anyone expect him to succeed?
Thành thật mà nói, với bài thuyết trình chuẩn bị không đầy đủ của anh ấy, có ai mong đợi anh ấy thành công không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the systemic inadequacies in its training program, they would be facing significantly fewer lawsuits now.
Nếu công ty đã giải quyết những thiếu sót có hệ thống trong chương trình đào tạo của mình, thì bây giờ họ đã phải đối mặt với ít vụ kiện hơn đáng kể.
Phủ định
If he weren't so inadequately prepared for the presentation, he wouldn't have lost the client last week.
Nếu anh ấy không chuẩn bị quá kém cho bài thuyết trình, thì anh ấy đã không mất khách hàng vào tuần trước.
Nghi vấn
If the building's foundation had been stronger, would it be showing signs of inadequacy now?
Nếu nền móng của tòa nhà vững chắc hơn, liệu nó có đang cho thấy những dấu hiệu của sự không đủ khả năng vào lúc này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inadequacy of the security measures was quickly realized.
Sự thiếu sót của các biện pháp an ninh đã nhanh chóng được nhận ra.
Phủ định
His performance was not considered inadequate for the role.
Màn trình diễn của anh ấy không bị coi là không phù hợp với vai diễn.
Nghi vấn
Was the response inadequately planned, leading to further issues?
Phải chăng phản ứng đã được lên kế hoạch một cách không đầy đủ, dẫn đến các vấn đề tiếp theo?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is addressing the inadequacy of the current healthcare system.
Chính phủ đang giải quyết sự bất cập của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện tại.
Phủ định
She isn't dealing with the project inadequately; she's actually doing a great job.
Cô ấy không xử lý dự án một cách không thỏa đáng; thực tế cô ấy đang làm rất tốt.
Nghi vấn
Are they feeling inadequate because of the pressure to succeed?
Họ có đang cảm thấy thiếu sót vì áp lực phải thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)