(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrest
C1

wrest

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giằng co tranh giành vật lộn đấu vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giật lấy (cái gì) từ ai đó hoặc cái gì đó bằng nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

To take (something) from someone or something with much physical or mental effort.

Ví dụ Thực tế với 'Wrest'

  • "He managed to wrest the knife from her grasp."

    "Anh ta đã xoay sở giật được con dao khỏi tay cô ta."

  • "The two countries are still wrestling with the issue of border control."

    "Hai nước vẫn đang vật lộn với vấn đề kiểm soát biên giới."

  • "She had to wrest a confession from him."

    "Cô ấy đã phải vật lộn để có được lời thú tội từ anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrest
  • Verb: wrest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

struggle(đấu tranh)
contend(tranh giành)
grapple(vật lộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

yield(nhượng bộ)
surrender(đầu hàng)

Từ liên quan (Related Words)

combat(chiến đấu)
contest(cuộc thi)
competition(sự cạnh tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Xung đột Nỗ lực

Ghi chú Cách dùng 'Wrest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'wrest' mang ý nghĩa giằng co, tranh giành một cách quyết liệt. Nó thường ám chỉ một cuộc đấu tranh khó khăn để giành lấy hoặc kiểm soát thứ gì đó, có thể là vật chất hoặc phi vật chất. So với 'take', 'wrest' nhấn mạnh vào sự khó khăn và nỗ lực đáng kể involved. 'Seize' thể hiện hành động nhanh chóng, quyết đoán, trong khi 'wrest' thường ngụ ý một quá trình kéo dài, giằng co.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Wrest from' được sử dụng để chỉ việc giành lấy cái gì đó từ một người hoặc một vật nào đó. Ví dụ: 'He wrestled the gun from the robber.' 'Wrest with' chỉ sự vật lộn, đấu tranh với một vấn đề, một cảm xúc hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'She wrestled with her conscience'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrest'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will wrest control of the company.
Anh ấy sẽ giành quyền kiểm soát công ty.
Phủ định
They do not wrest with their guilt.
Họ không vật lộn với mặc cảm tội lỗi.
Nghi vấn
Does she wrest a living from selling flowers?
Cô ấy có kiếm sống bằng việc bán hoa không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wrestles competitively, doesn't he?
Anh ấy đấu vật chuyên nghiệp, phải không?
Phủ định
They didn't wrest control of the company, did they?
Họ đã không giành được quyền kiểm soát công ty, phải không?
Nghi vấn
You wouldn't wrest the keys from a child, would you?
Bạn sẽ không giật chìa khóa từ một đứa trẻ, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to wrest control of the conversation whenever we met.
Anh ấy đã từng giành quyền kiểm soát cuộc trò chuyện mỗi khi chúng tôi gặp nhau.
Phủ định
She didn't use to wrest with her conscience so much before the accident.
Cô ấy đã không phải vật lộn với lương tâm nhiều như vậy trước tai nạn.
Nghi vấn
Did they use to wrest for the championship title every year?
Họ đã từng vật lộn tranh chức vô địch mỗi năm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)