contend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đấu tranh để vượt qua (một khó khăn hoặc nguy hiểm).
Definition (English Meaning)
To struggle to surmount (a difficulty or danger).
Ví dụ Thực tế với 'Contend'
-
"The climbers had to contend with strong winds and icy conditions."
"Những người leo núi phải đối mặt với gió mạnh và điều kiện băng giá."
-
"Several teams are contending for the championship."
"Một vài đội đang tranh giành chức vô địch."
-
"I would contend that this is the best solution to the problem."
"Tôi cho rằng đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng hết sức để đối phó với một tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **contend with:** đối phó với, vật lộn với (ví dụ: 'contend with the weather')
* **contend against:** chống lại (ví dụ: 'contend against injustice')
* **contend for:** tranh giành (ví dụ: 'contend for the championship')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.