(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contend
C1

contend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh giành đấu tranh khẳng định cho rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đấu tranh để vượt qua (một khó khăn hoặc nguy hiểm).

Definition (English Meaning)

To struggle to surmount (a difficulty or danger).

Ví dụ Thực tế với 'Contend'

  • "The climbers had to contend with strong winds and icy conditions."

    "Những người leo núi phải đối mặt với gió mạnh và điều kiện băng giá."

  • "Several teams are contending for the championship."

    "Một vài đội đang tranh giành chức vô địch."

  • "I would contend that this is the best solution to the problem."

    "Tôi cho rằng đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

argue(tranh luận)
assert(khẳng định)
compete(cạnh tranh)
struggle(đấu tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

agree(đồng ý)
concede(thừa nhận)

Từ liên quan (Related Words)

debate(cuộc tranh luận)
dispute(tranh chấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Contend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng hết sức để đối phó với một tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against for

* **contend with:** đối phó với, vật lộn với (ví dụ: 'contend with the weather')
* **contend against:** chống lại (ví dụ: 'contend against injustice')
* **contend for:** tranh giành (ví dụ: 'contend for the championship')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)