wronged
Động từ (V)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wronged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối xử bất công, tệ bạc hoặc làm hại ai đó; bị làm hại, bị đối xử bất công.
Definition (English Meaning)
To have treated someone unfairly or badly.
Ví dụ Thực tế với 'Wronged'
-
"She felt wronged by her employer when he fired her without cause."
"Cô ấy cảm thấy bị ông chủ đối xử bất công khi ông sa thải cô ấy mà không có lý do."
-
"The victims felt wronged by the judicial system."
"Các nạn nhân cảm thấy bị hệ thống tư pháp đối xử bất công."
-
"He believed he had been wronged and sought revenge."
"Anh ta tin rằng mình đã bị đối xử bất công và tìm cách trả thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wronged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wrong (past participle, past simple)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wronged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả việc gây ra tổn hại về mặt đạo đức, pháp lý, hoặc tình cảm cho ai đó. Nó nhấn mạnh sự vi phạm quyền lợi hoặc phẩm giá của người khác. So sánh với 'harmed' (gây hại), 'wronged' mang ý nghĩa chủ động gây ra sự bất công, trong khi 'harmed' có thể là kết quả của một hành động vô ý hoặc tai nạn. 'Injured' thường liên quan đến tổn thương về thể chất, trong khi 'wronged' tập trung vào tổn thương về mặt tinh thần, tình cảm, hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường theo sau bởi người hoặc hành động gây ra sự bất công. Ví dụ: 'He was wronged by his business partner.' (Anh ta bị đối tác kinh doanh đối xử bất công.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wronged'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having been wronged before, he approached new relationships with caution, and he was careful not to trust too quickly.
|
Vì đã từng bị làm tổn thương trước đây, anh ấy tiếp cận các mối quan hệ mới một cách thận trọng, và anh ấy cẩn thận không tin tưởng quá nhanh. |
| Phủ định |
He claimed he had been wronged, but after reviewing the evidence, his claims were deemed unfounded, and no action was taken.
|
Anh ta tuyên bố rằng mình đã bị đối xử bất công, nhưng sau khi xem xét bằng chứng, những tuyên bố của anh ta được cho là vô căn cứ, và không có hành động nào được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Considering the historical context, have they truly been wronged, or are they simply misinterpreting the events, and is reconciliation still possible?
|
Xét đến bối cảnh lịch sử, liệu họ có thực sự bị đối xử bất công, hay họ chỉ đơn giản là hiểu sai các sự kiện, và liệu sự hòa giải có còn khả thi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is wronged, they often feel angry.
|
Nếu ai đó bị làm hại, họ thường cảm thấy tức giận. |
| Phủ định |
If someone is wronged, they don't always seek revenge.
|
Nếu ai đó bị làm hại, họ không phải lúc nào cũng tìm cách trả thù. |
| Nghi vấn |
If someone is wronged, do they always tell someone?
|
Nếu ai đó bị làm hại, họ có luôn kể cho ai đó không? |