(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ xeriscaping
C1

xeriscaping

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế cảnh quan tiết kiệm nước cảnh quan khô hạn vườn khô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xeriscaping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách thiết kế cảnh quan đòi hỏi ít hoặc không cần tưới tiêu hoặc bảo trì khác, được sử dụng ở các vùng khô cằn.

Definition (English Meaning)

A style of landscape design requiring little or no irrigation or other maintenance, used in arid regions.

Ví dụ Thực tế với 'Xeriscaping'

  • "Xeriscaping is becoming increasingly popular in drought-prone areas."

    "Xeriscaping ngày càng trở nên phổ biến ở các khu vực dễ bị hạn hán."

  • "We are considering xeriscaping our front yard to reduce our water bill."

    "Chúng tôi đang cân nhắc việc thiết kế xeriscaping cho sân trước để giảm hóa đơn tiền nước."

  • "Xeriscaping can make a yard look beautiful without requiring constant watering."

    "Xeriscaping có thể làm cho một khu vườn trông đẹp mà không cần tưới nước liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Xeriscaping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: xeriscaping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water-wise gardening(làm vườn tiết kiệm nước)
drought-tolerant landscaping(thiết kế cảnh quan chịu hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional landscaping(thiết kế cảnh quan truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

drought-tolerant plants(cây chịu hạn)
water conservation(bảo tồn nước)
native plants(cây bản địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Thiết kế cảnh quan Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Xeriscaping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xeriscaping tập trung vào việc sử dụng các loại cây bản địa, sỏi, đá và các vật liệu khác để tạo ra một cảnh quan đẹp mắt và bền vững, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng nước. Nó thường được áp dụng ở các vùng khô hạn hoặc nơi nguồn nước khan hiếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm: 'Xeriscaping is popular in arid regions.' ('Xeriscaping phổ biến ở các vùng khô cằn.') ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích: 'Xeriscaping is a good solution for water conservation.' ('Xeriscaping là một giải pháp tốt cho việc bảo tồn nước.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Xeriscaping'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the city council will have implemented xeriscaping in all public parks to conserve water.
Đến năm sau, hội đồng thành phố sẽ thực hiện việc tạo cảnh quan tiết kiệm nước (xeriscaping) ở tất cả các công viên công cộng để bảo tồn nước.
Phủ định
They won't have finished the xeriscaping project before the drought worsens.
Họ sẽ không hoàn thành dự án tạo cảnh quan tiết kiệm nước trước khi hạn hán trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Will the homeowners have embraced xeriscaping by the end of the water conservation campaign?
Liệu các chủ nhà sẽ chấp nhận việc tạo cảnh quan tiết kiệm nước vào cuối chiến dịch bảo tồn nước chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)