yellow-belly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yellow-belly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kẻ hèn nhát; người thiếu dũng khí.
Definition (English Meaning)
A coward; someone who lacks courage.
Ví dụ Thực tế với 'Yellow-belly'
-
"Don't be such a yellow-belly; stand up for yourself!"
"Đừng có hèn nhát như vậy; hãy đứng lên bảo vệ bản thân!"
-
"He called me a yellow-belly for refusing to jump off the bridge."
"Anh ta gọi tôi là kẻ hèn nhát vì tôi từ chối nhảy khỏi cầu."
-
"The yellow-belly ran away when he saw the bear."
"Kẻ hèn nhát bỏ chạy khi nhìn thấy con gấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yellow-belly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yellow-belly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yellow-belly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái xúc phạm, thường được dùng để chỉ trích người khác vì sự hèn nhát, sợ hãi. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống đời thường đến các tình huống nghiêm trọng hơn. 'Yellow' thường được liên kết với sự hèn nhát, và 'belly' (bụng) gợi ý sự yếu đuối, thiếu kiên cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yellow-belly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a yellow-belly.
|
Anh ta là một kẻ hèn nhát. |
| Phủ định |
Are you not a yellow-belly?
|
Bạn không phải là một kẻ hèn nhát sao? |
| Nghi vấn |
Is he a yellow-belly?
|
Anh ta có phải là một kẻ hèn nhát không? |