(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yellow-belly
B2

yellow-belly

noun

Nghĩa tiếng Việt

hèn nhát nhát gan đồ nhát cáy kẻ hèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yellow-belly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẻ hèn nhát; người thiếu dũng khí.

Definition (English Meaning)

A coward; someone who lacks courage.

Ví dụ Thực tế với 'Yellow-belly'

  • "Don't be such a yellow-belly; stand up for yourself!"

    "Đừng có hèn nhát như vậy; hãy đứng lên bảo vệ bản thân!"

  • "He called me a yellow-belly for refusing to jump off the bridge."

    "Anh ta gọi tôi là kẻ hèn nhát vì tôi từ chối nhảy khỏi cầu."

  • "The yellow-belly ran away when he saw the bear."

    "Kẻ hèn nhát bỏ chạy khi nhìn thấy con gấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yellow-belly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yellow-belly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coward(kẻ hèn nhát)
chicken(người nhát gan)
scaredy-cat(người nhát cáy)

Trái nghĩa (Antonyms)

brave person(người dũng cảm)
hero(anh hùng)

Từ liên quan (Related Words)

timid(rụt rè)
fearful(sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách phẩm chất

Ghi chú Cách dùng 'Yellow-belly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái xúc phạm, thường được dùng để chỉ trích người khác vì sự hèn nhát, sợ hãi. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống đời thường đến các tình huống nghiêm trọng hơn. 'Yellow' thường được liên kết với sự hèn nhát, và 'belly' (bụng) gợi ý sự yếu đuối, thiếu kiên cường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yellow-belly'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a yellow-belly.
Anh ta là một kẻ hèn nhát.
Phủ định
Are you not a yellow-belly?
Bạn không phải là một kẻ hèn nhát sao?
Nghi vấn
Is he a yellow-belly?
Anh ta có phải là một kẻ hèn nhát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)