(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ 3d printing
B2

3d printing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

in 3D công nghệ in 3D sản xuất bồi đắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '3d printing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình sản xuất trong đó một vật thể ba chiều được xây dựng từng lớp một từ một thiết kế kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

A manufacturing process where a three-dimensional object is built layer by layer from a digital design.

Ví dụ Thực tế với '3d printing'

  • "3D printing is revolutionizing the manufacturing industry."

    "In 3D đang cách mạng hóa ngành công nghiệp sản xuất."

  • "The company uses 3D printing to create custom prosthetics."

    "Công ty sử dụng in 3D để tạo ra các bộ phận giả tùy chỉnh."

  • "3D printing allows for the creation of complex geometries."

    "In 3D cho phép tạo ra các hình học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '3d printing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: 3d printing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

additive manufacturing(sản xuất bồi đắp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rapid prototyping(tạo mẫu nhanh)
stereolithography(in nổi lập thể)
fused deposition modeling(mô hình lắng đọng nóng chảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng '3d printing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả quá trình tạo ra các vật thể rắn ba chiều từ một tệp kỹ thuật số. Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để tạo mẫu, sản xuất tùy chỉnh và sản xuất hàng loạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: đề cập đến việc sử dụng 3D printing trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: '3D printing in medicine'). with: đề cập đến vật liệu hoặc công nghệ được sử dụng (ví dụ: '3D printing with plastic').

Ngữ pháp ứng dụng với '3d printing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)