digital
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến hoặc sử dụng các tín hiệu hoặc thông tin được biểu diễn bằng các giá trị rời rạc, đặc biệt là các số nhị phân.
Definition (English Meaning)
relating to or using signals or information represented by discrete values, especially binary numbers.
Ví dụ Thực tế với 'Digital'
-
"The company is undergoing a digital transformation."
"Công ty đang trải qua một cuộc chuyển đổi số."
-
"Digital cameras have largely replaced film cameras."
"Máy ảnh kỹ thuật số phần lớn đã thay thế máy ảnh phim."
-
"The digital age has transformed the way we communicate."
"Thời đại kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'digital' thường được dùng để mô tả các công nghệ sử dụng tín hiệu điện tử để tạo, lưu trữ và xử lý dữ liệu. Nó đối lập với 'analog', vốn sử dụng tín hiệu liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'digital in nature' (mang tính chất số), 'digital with respect to...' (số hóa liên quan đến...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.