dimensional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimensional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có chiều; có chiều dài, chiều rộng, và đôi khi chiều cao.
Definition (English Meaning)
Relating to or having dimensions; having length, width, and sometimes height.
Ví dụ Thực tế với 'Dimensional'
-
"The painting creates a dimensional effect through the use of shading."
"Bức tranh tạo ra hiệu ứng đa chiều nhờ việc sử dụng bóng."
-
"We live in a three-dimensional world."
"Chúng ta sống trong một thế giới ba chiều."
-
"The new software allows for dimensional modeling."
"Phần mềm mới cho phép mô hình hóa đa chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimensional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dimensional
- Adverb: dimensionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimensional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dimensional' thường được dùng để mô tả các đối tượng, không gian hoặc khái niệm có nhiều chiều khác nhau. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và toán học. Ví dụ, một vật thể ba chiều có chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Trong toán học, không gian nhiều chiều có thể có nhiều hơn ba chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một số lượng cụ thể của chiều. Ví dụ: 'in three dimensions' (trong ba chiều). Nó chỉ ra rằng cái gì đó tồn tại hoặc được xem xét trong một không gian cụ thể với số lượng chiều đã chỉ định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimensional'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering data to be dimensional is crucial for effective analysis.
|
Xem xét dữ liệu là đa chiều là rất quan trọng để phân tích hiệu quả. |
| Phủ định |
He avoids treating the problem as purely dimensional, preferring a more nuanced approach.
|
Anh ấy tránh coi vấn đề chỉ là vấn đề một chiều, thích một cách tiếp cận sắc thái hơn. |
| Nghi vấn |
Is visualizing data dimensionally helping you understand the patterns better?
|
Việc trực quan hóa dữ liệu theo chiều giúp bạn hiểu các mẫu tốt hơn phải không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist explored the dimensional aspects of space in his sculpture.
|
Người nghệ sĩ khám phá các khía cạnh chiều không gian trong tác phẩm điêu khắc của mình. |
| Phủ định |
This problem is not a dimensional issue; it is a fundamental design flaw.
|
Vấn đề này không phải là một vấn đề về chiều hướng; nó là một lỗi thiết kế cơ bản. |
| Nghi vấn |
Is this a multi-dimensional analysis required for this complex dataset?
|
Có phải là một phân tích đa chiều được yêu cầu cho bộ dữ liệu phức tạp này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Geometry often deals with dimensional shapes: squares, cubes, and spheres are all examples.
|
Hình học thường liên quan đến các hình dạng chiều: hình vuông, hình khối và hình cầu đều là những ví dụ. |
| Phủ định |
The concept of higher dimensions is not easily understood dimensionally: it requires abstract thinking.
|
Khái niệm về các chiều cao hơn không dễ hiểu về mặt chiều: nó đòi hỏi tư duy trừu tượng. |
| Nghi vấn |
Is architectural design inherently dimensional: does it need to consider length, width, and height?
|
Thiết kế kiến trúc có vốn dĩ mang tính chiều không: nó có cần xem xét chiều dài, chiều rộng và chiều cao không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If artists had understood dimensional perspective better, their paintings would have looked more realistic.
|
Nếu các họa sĩ hiểu rõ hơn về phối cảnh không gian, các bức tranh của họ đã trông thực tế hơn. |
| Phủ định |
If the architect had not considered the dimensional constraints of the site, the building might not have been structurally sound.
|
Nếu kiến trúc sư không xem xét các hạn chế về kích thước của địa điểm, tòa nhà có lẽ đã không vững chắc về mặt cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Would the 3D printer have created a more accurate model if the software had been dimensionally calibrated?
|
Liệu máy in 3D đã tạo ra một mô hình chính xác hơn nếu phần mềm được hiệu chỉnh theo kích thước không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider this problem dimensionally to understand its scope.
|
Hãy xem xét vấn đề này theo chiều hướng kích thước để hiểu phạm vi của nó. |
| Phủ định |
Don't think of the world dimensionally; explore new perspectives.
|
Đừng nghĩ về thế giới một cách chiều hướng; hãy khám phá những quan điểm mới. |
| Nghi vấn |
Do analyze the artwork dimensionally, focusing on its spatial elements.
|
Hãy phân tích tác phẩm nghệ thuật theo chiều hướng không gian, tập trung vào các yếu tố không gian của nó. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The latest movie had dimensional characters.
|
Bộ phim mới nhất có những nhân vật đa chiều. |
| Phủ định |
Isn't the game supposed to be dimensionally accurate?
|
Không phải trò chơi được cho là chính xác về mặt kích thước sao? |
| Nghi vấn |
Is the object three-dimensional?
|
Vật thể đó có ba chiều không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect will design a three-dimensional model of the building.
|
Kiến trúc sư sẽ thiết kế một mô hình ba chiều của tòa nhà. |
| Phủ định |
This technology won't be dimensional until further advancements are made.
|
Công nghệ này sẽ không có chiều hướng phát triển cho đến khi có những tiến bộ hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new software be dimensionally compatible with older systems?
|
Phần mềm mới có tương thích về mặt chiều hướng với các hệ thống cũ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist was dimensionally exploring new techniques to create depth in his paintings.
|
Người nghệ sĩ đang khám phá các kỹ thuật mới một cách đa chiều để tạo chiều sâu trong các bức tranh của mình. |
| Phủ định |
The engineers were not dimensionally analyzing the bridge's structure before the collapse.
|
Các kỹ sư đã không phân tích cấu trúc của cây cầu một cách đa chiều trước khi nó sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Were they dimensionally mapping the cave system when they discovered the ancient artifacts?
|
Có phải họ đang lập bản đồ hệ thống hang động một cách đa chiều khi họ phát hiện ra những cổ vật không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had been dimensionally experimenting with the sculpture for months before he finally achieved the desired effect.
|
Người nghệ sĩ đã thử nghiệm về mặt kích thước với tác phẩm điêu khắc trong nhiều tháng trước khi cuối cùng đạt được hiệu ứng mong muốn. |
| Phủ định |
The engineers hadn't been considering dimensional tolerances when they designed the prototype, leading to several critical failures.
|
Các kỹ sư đã không xem xét dung sai kích thước khi họ thiết kế nguyên mẫu, dẫn đến một số lỗi nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Had the architects been thinking dimensionally about the interior space before finalizing the building plans?
|
Các kiến trúc sư đã suy nghĩ về mặt kích thước về không gian nội thất trước khi hoàn thiện bản vẽ xây dựng chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the world were more dimensionally diverse, not just focused on three dimensions.
|
Tôi ước thế giới đa dạng về chiều hơn, không chỉ tập trung vào ba chiều. |
| Phủ định |
If only technology wouldn't dimensionally limit our perception of reality.
|
Giá như công nghệ không giới hạn nhận thức của chúng ta về thực tế theo chiều hướng. |
| Nghi vấn |
I wish someone would explain how dimensionally transcendent beings perceive the universe.
|
Tôi ước ai đó sẽ giải thích cách những sinh vật siêu việt chiều nhìn nhận vũ trụ. |