abate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm bớt, dịu đi về cường độ hoặc mức độ lan rộng.
Definition (English Meaning)
To become less intense or widespread.
Ví dụ Thực tế với 'Abate'
-
"The storm showed no signs of abating."
"Cơn bão không có dấu hiệu suy giảm."
-
"We waited for the storm to abate."
"Chúng tôi đợi cơn bão dịu đi."
-
"The pain in my leg gradually abated."
"Cơn đau ở chân tôi dần dần giảm bớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abate' thường được dùng để mô tả sự suy giảm của những thứ tiêu cực như cơn đau, bão, hoặc sự giận dữ. Nó khác với 'reduce' ở chỗ 'abate' mang ý nghĩa tự nhiên suy giảm, trong khi 'reduce' là chủ động làm giảm. Khác với 'subside' ở chỗ 'subside' thường dùng cho nước lũ rút đi hoặc sự kích động lắng xuống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of' sau 'abate', nó thường chỉ ra cái gì đang giảm bớt. Ví dụ: 'The storm shows no sign of abating' (Cơn bão không có dấu hiệu suy giảm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abate'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm's fury began to abate after a few hours.
|
Sự dữ dội của cơn bão bắt đầu dịu bớt sau vài giờ. |
| Phủ định |
The pain did not abate even after taking the medication.
|
Cơn đau không hề giảm bớt ngay cả sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the floodwaters abate before nightfall?
|
Liệu nước lũ có rút trước khi trời tối không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Abate your anger now.
|
Hãy nguôi giận ngay bây giờ. |
| Phủ định |
Don't abate your efforts!
|
Đừng giảm bớt nỗ lực của bạn! |
| Nghi vấn |
Do abate the noise, please.
|
Hãy giảm bớt tiếng ồn, làm ơn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm will abate by morning.
|
Bão sẽ giảm bớt vào buổi sáng. |
| Phủ định |
The pain did not abate even after taking the medication.
|
Cơn đau không hề giảm bớt ngay cả sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
When will the floodwaters abate?
|
Khi nào nước lũ sẽ rút? |