(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abdominal dropsy
C1

abdominal dropsy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ trướng tích dịch ổ bụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abdominal dropsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ dịch thanh dịch trong khoang phúc mạc, gây ra sưng bụng; cổ trướng.

Definition (English Meaning)

An accumulation of serous fluid in the peritoneal cavity, causing abdominal swelling; ascites.

Ví dụ Thực tế với 'Abdominal dropsy'

  • "The patient presented with abdominal dropsy, indicating a possible liver problem."

    "Bệnh nhân đến khám với triệu chứng cổ trướng, cho thấy có thể có vấn đề về gan."

  • "Abdominal dropsy can be a sign of serious underlying health conditions."

    "Cổ trướng có thể là một dấu hiệu của các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng."

  • "Treatment for abdominal dropsy focuses on addressing the root cause of the fluid buildup."

    "Điều trị cổ trướng tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của sự tích tụ dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abdominal dropsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abdominal dropsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

edema(phù)
peritoneal effusion(tràn dịch màng bụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Abdominal dropsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Abdominal dropsy" là một thuật ngữ y học cổ điển, ngày nay ít được sử dụng hơn trong thực hành lâm sàng hiện đại. Thay vào đó, thuật ngữ 'ascites' (cổ trướng) được ưu tiên hơn. Thuật ngữ này mô tả tình trạng bệnh lý mà dịch lỏng tích tụ trong khoang bụng, dẫn đến bụng phình to và có thể gây khó chịu hoặc đau. Cần phân biệt với các nguyên nhân gây sưng bụng khác như béo phì, mang thai hoặc khối u.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to from

* **in:** Mô tả vị trí của dịch lỏng (ví dụ: fluid in the abdominal cavity). * **due to:** Chỉ nguyên nhân gây ra cổ trướng (ví dụ: ascites due to liver cirrhosis). * **from:** Tương tự như 'due to', chỉ nguyên nhân (ví dụ: ascites from heart failure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abdominal dropsy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)