abdominal dropsy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abdominal dropsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ dịch thanh dịch trong khoang phúc mạc, gây ra sưng bụng; cổ trướng.
Definition (English Meaning)
An accumulation of serous fluid in the peritoneal cavity, causing abdominal swelling; ascites.
Ví dụ Thực tế với 'Abdominal dropsy'
-
"The patient presented with abdominal dropsy, indicating a possible liver problem."
"Bệnh nhân đến khám với triệu chứng cổ trướng, cho thấy có thể có vấn đề về gan."
-
"Abdominal dropsy can be a sign of serious underlying health conditions."
"Cổ trướng có thể là một dấu hiệu của các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng."
-
"Treatment for abdominal dropsy focuses on addressing the root cause of the fluid buildup."
"Điều trị cổ trướng tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của sự tích tụ dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abdominal dropsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abdominal dropsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abdominal dropsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Abdominal dropsy" là một thuật ngữ y học cổ điển, ngày nay ít được sử dụng hơn trong thực hành lâm sàng hiện đại. Thay vào đó, thuật ngữ 'ascites' (cổ trướng) được ưu tiên hơn. Thuật ngữ này mô tả tình trạng bệnh lý mà dịch lỏng tích tụ trong khoang bụng, dẫn đến bụng phình to và có thể gây khó chịu hoặc đau. Cần phân biệt với các nguyên nhân gây sưng bụng khác như béo phì, mang thai hoặc khối u.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Mô tả vị trí của dịch lỏng (ví dụ: fluid in the abdominal cavity). * **due to:** Chỉ nguyên nhân gây ra cổ trướng (ví dụ: ascites due to liver cirrhosis). * **from:** Tương tự như 'due to', chỉ nguyên nhân (ví dụ: ascites from heart failure).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abdominal dropsy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.