edema
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng phù nề, đặc trưng bởi sự tích tụ quá nhiều chất lỏng trong các khoang hoặc mô của cơ thể.
Definition (English Meaning)
A condition characterized by an excess of watery fluid collecting in the cavities or tissues of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Edema'
-
"The patient presented with severe edema in his lower legs."
"Bệnh nhân nhập viện với tình trạng phù nề nghiêm trọng ở cẳng chân."
-
"Edema can be caused by a variety of factors, including heart failure and kidney disease."
"Phù nề có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm suy tim và bệnh thận."
-
"Treatment for edema depends on the underlying cause."
"Điều trị phù nề phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: edema
- Adjective: edematous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Edema thường là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như suy tim, bệnh thận hoặc các vấn đề về gan. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ phù nhẹ ở mắt cá chân đến phù toàn thân. Cần phân biệt với 'swelling', là một thuật ngữ chung chung hơn chỉ sự phồng to của một bộ phận cơ thể, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm nhiễm, chấn thương, hoặc tích tụ chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Edema in’: chỉ vị trí bị phù (ví dụ: edema in the legs). ‘Edema of’: chỉ bộ phận cơ thể bị phù (ví dụ: edema of the brain). ‘Edema with’: thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc đặc điểm đi kèm (ví dụ: edema with pitting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edema'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient will be developing edematous legs if he continues to consume such a high-sodium diet.
|
Bệnh nhân sẽ bị phù chân nếu anh ta tiếp tục tiêu thụ chế độ ăn nhiều natri như vậy. |
| Phủ định |
She won't be experiencing edema if she follows the doctor's instructions carefully.
|
Cô ấy sẽ không bị phù nếu cô ấy tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Will the medication be causing edema as a side effect?
|
Liệu thuốc có gây phù như một tác dụng phụ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's edema was a cause for concern.
|
Phù nề của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại. |
| Phủ định |
The athlete's edema isn't visible without a closer examination.
|
Phù nề của vận động viên không thể nhìn thấy nếu không kiểm tra kỹ hơn. |
| Nghi vấn |
Is John's edema affecting his ability to walk?
|
Phù nề của John có ảnh hưởng đến khả năng đi lại của anh ấy không? |