abiding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abiding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài trong một thời gian dài; bền bỉ.
Definition (English Meaning)
Continuing for a long time; enduring.
Ví dụ Thực tế với 'Abiding'
-
"He has an abiding love for his country."
"Anh ấy có một tình yêu bền bỉ dành cho đất nước mình."
-
"Her abiding faith in humanity never wavered."
"Niềm tin bền bỉ của cô ấy vào nhân loại chưa bao giờ lung lay."
-
"The abiding memory of that summer vacation will always stay with me."
"Ký ức bền lâu về kỳ nghỉ hè đó sẽ luôn ở lại với tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abiding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abide
- Adjective: abiding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abiding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "abiding" thường được dùng để mô tả những cảm xúc, ký ức, hoặc phẩm chất kéo dài, không dễ phai nhạt hoặc thay đổi. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính lâu bền của sự vật, hiện tượng được mô tả. So với các từ đồng nghĩa như "lasting" (kéo dài) hay "permanent" (vĩnh viễn), "abiding" mang ý nghĩa sâu sắc và thường gắn liền với những giá trị trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abiding'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had an abiding love for nature, we would protect the environment more effectively.
|
Nếu chúng ta có một tình yêu bền vững dành cho thiên nhiên, chúng ta sẽ bảo vệ môi trường hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If I didn't abide by the rules, I wouldn't expect to receive a fair grade.
|
Nếu tôi không tuân thủ các quy tắc, tôi sẽ không mong đợi nhận được một điểm số công bằng. |
| Nghi vấn |
Would you feel more secure if you had an abiding faith in something greater than yourself?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn có một niềm tin bền vững vào một điều gì đó lớn hơn bản thân bạn? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abiding memory I had was the warmth of my mother's smile.
|
Kỷ niệm sâu sắc nhất tôi có là sự ấm áp từ nụ cười của mẹ tôi. |
| Phủ định |
He didn't abide by the rules of the game yesterday.
|
Anh ấy đã không tuân thủ luật chơi ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did you abide by your promise to visit her?
|
Bạn có giữ lời hứa đến thăm cô ấy không? |