(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient
C1

transient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tạm thời thoáng qua phù du vãng lai tạm trú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn; không lâu dài, tạm thời, phù du.

Definition (English Meaning)

Lasting only for a short time; impermanent.

Ví dụ Thực tế với 'Transient'

  • "The city has a large transient population."

    "Thành phố có một lượng lớn dân số tạm trú."

  • "His feelings of guilt were transient."

    "Cảm giác tội lỗi của anh ấy chỉ là thoáng qua."

  • "The hotel caters to transient guests."

    "Khách sạn phục vụ khách vãng lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transience, transientness
  • Adjective: transient
  • Adverb: transiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporary(tạm thời)
fleeting(thoáng qua) ephemeral(phù du)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent(vĩnh viễn)
lasting(lâu dài)
enduring(bền bỉ)

Từ liên quan (Related Words)

nomadic(du mục)
migratory(di cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Transient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transient' nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi, tạm thời và không ổn định. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có xu hướng thay đổi hoặc biến mất nhanh chóng. So sánh với 'temporary', 'transient' thường mang ý nghĩa ngắn hạn hơn và có thể không có sự sắp xếp trước. Ví dụ, 'temporary worker' chỉ một người làm việc có thời hạn xác định, trong khi 'transient population' chỉ một nhóm người di chuyển và ở lại một địa điểm trong thời gian ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Transient *in*: Thường được dùng để chỉ sự tồn tại tạm thời trong một trạng thái hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The feeling was transient in nature.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain is going to cause transient flooding in the low-lying areas.
Cơn mưa lớn sắp gây ra lũ lụt tạm thời ở các khu vực trũng thấp.
Phủ định
The effects of the new policy are not going to be transient; they are expected to last for years.
Những tác động của chính sách mới sẽ không phải là nhất thời; chúng dự kiến sẽ kéo dài trong nhiều năm.
Nghi vấn
Are you going to accept the transient nature of life and focus on what truly matters?
Bạn có chấp nhận bản chất phù du của cuộc sống và tập trung vào những gì thực sự quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)