(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleeting
C1

fleeting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thoáng qua ngắn ngủi phù du chớp nhoáng trong chốc lát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thoáng qua, phù du, ngắn ngủi

Definition (English Meaning)

lasting for only a short time

Ví dụ Thực tế với 'Fleeting'

  • "We caught a fleeting glimpse of the actress as she entered the building."

    "Chúng tôi thoáng thấy nữ diễn viên khi cô ấy bước vào tòa nhà."

  • "Life is fleeting; enjoy every moment."

    "Cuộc sống ngắn ngủi; hãy tận hưởng mọi khoảnh khắc."

  • "The bird's song was a fleeting melody."

    "Tiếng chim hót là một giai điệu thoáng qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fleeting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transient(nhất thời, chóng tàn) ephemeral(phù du, sớm nở tối tàn)
momentary(chốc lát, khoảnh khắc)
brief(ngắn gọn, vắn tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

lasting(lâu dài, bền vững)
enduring(bền bỉ, chịu đựng)
permanent(vĩnh viễn, thường trực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fleeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fleeting' nhấn mạnh tính chất nhanh chóng biến mất, thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, cảm xúc, hoặc khoảnh khắc. So với 'temporary' (tạm thời), 'fleeting' mang sắc thái ngắn hơn và khó nắm bắt hơn. Nó cũng khác với 'transient' (nhất thời) ở chỗ 'transient' thường liên quan đến sự chuyển đổi hoặc di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the moment was fleeting, I will always remember her smile.
Mặc dù khoảnh khắc trôi qua nhanh chóng, tôi sẽ luôn nhớ nụ cười của cô ấy.
Phủ định
Even though the opportunity seemed fleeting, she didn't hesitate to seize it.
Mặc dù cơ hội có vẻ thoáng qua, cô ấy đã không ngần ngại nắm bắt nó.
Nghi vấn
Since life is fleeting, shouldn't we make the most of every day?
Vì cuộc sống phù du, chẳng phải chúng ta nên tận dụng tối đa mỗi ngày sao?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fleeting moment of joy made her day.
Khoảnh khắc thoáng qua của niềm vui đã làm cho ngày của cô ấy trở nên tươi đẹp.
Phủ định
Why wasn't the happiness fleeting for them?
Tại sao hạnh phúc không thoáng qua đối với họ?
Nghi vấn
What fleeting thought crossed your mind?
Ý nghĩ thoáng qua nào đã xẹt qua tâm trí bạn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The memory of that fleeting moment will stay with me forever.
Kỷ niệm về khoảnh khắc phù du đó sẽ ở lại với tôi mãi mãi.
Phủ định
The happiness brought by that fleeting encounter is not going to last.
Hạnh phúc do cuộc gặp gỡ thoáng qua đó mang lại sẽ không kéo dài.
Nghi vấn
Will the feelings from this fleeting experience ever fade?
Liệu những cảm xúc từ trải nghiệm thoáng qua này có bao giờ phai nhạt không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had realized the fleeting nature of youth before she turned thirty.
Cô ấy đã nhận ra bản chất phù du của tuổi trẻ trước khi cô ấy bước sang tuổi ba mươi.
Phủ định
He had not understood how fleeting the opportunity was until it disappeared.
Anh ấy đã không hiểu cơ hội đó phù du như thế nào cho đến khi nó biến mất.
Nghi vấn
Had you ever experienced such a fleeting moment of happiness before that day?
Bạn đã bao giờ trải qua một khoảnh khắc hạnh phúc thoáng qua như vậy trước ngày hôm đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)