fleeting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thoáng qua, phù du, ngắn ngủi
Definition (English Meaning)
lasting for only a short time
Ví dụ Thực tế với 'Fleeting'
-
"We caught a fleeting glimpse of the actress as she entered the building."
"Chúng tôi thoáng thấy nữ diễn viên khi cô ấy bước vào tòa nhà."
-
"Life is fleeting; enjoy every moment."
"Cuộc sống ngắn ngủi; hãy tận hưởng mọi khoảnh khắc."
-
"The bird's song was a fleeting melody."
"Tiếng chim hót là một giai điệu thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fleeting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fleeting' nhấn mạnh tính chất nhanh chóng biến mất, thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, cảm xúc, hoặc khoảnh khắc. So với 'temporary' (tạm thời), 'fleeting' mang sắc thái ngắn hơn và khó nắm bắt hơn. Nó cũng khác với 'transient' (nhất thời) ở chỗ 'transient' thường liên quan đến sự chuyển đổi hoặc di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the moment was fleeting, I will always remember her smile.
|
Mặc dù khoảnh khắc trôi qua nhanh chóng, tôi sẽ luôn nhớ nụ cười của cô ấy. |
| Phủ định |
Even though the opportunity seemed fleeting, she didn't hesitate to seize it.
|
Mặc dù cơ hội có vẻ thoáng qua, cô ấy đã không ngần ngại nắm bắt nó. |
| Nghi vấn |
Since life is fleeting, shouldn't we make the most of every day?
|
Vì cuộc sống phù du, chẳng phải chúng ta nên tận dụng tối đa mỗi ngày sao? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fleeting moment of joy made her day.
|
Khoảnh khắc thoáng qua của niềm vui đã làm cho ngày của cô ấy trở nên tươi đẹp. |
| Phủ định |
Why wasn't the happiness fleeting for them?
|
Tại sao hạnh phúc không thoáng qua đối với họ? |
| Nghi vấn |
What fleeting thought crossed your mind?
|
Ý nghĩ thoáng qua nào đã xẹt qua tâm trí bạn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The memory of that fleeting moment will stay with me forever.
|
Kỷ niệm về khoảnh khắc phù du đó sẽ ở lại với tôi mãi mãi. |
| Phủ định |
The happiness brought by that fleeting encounter is not going to last.
|
Hạnh phúc do cuộc gặp gỡ thoáng qua đó mang lại sẽ không kéo dài. |
| Nghi vấn |
Will the feelings from this fleeting experience ever fade?
|
Liệu những cảm xúc từ trải nghiệm thoáng qua này có bao giờ phai nhạt không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had realized the fleeting nature of youth before she turned thirty.
|
Cô ấy đã nhận ra bản chất phù du của tuổi trẻ trước khi cô ấy bước sang tuổi ba mươi. |
| Phủ định |
He had not understood how fleeting the opportunity was until it disappeared.
|
Anh ấy đã không hiểu cơ hội đó phù du như thế nào cho đến khi nó biến mất. |
| Nghi vấn |
Had you ever experienced such a fleeting moment of happiness before that day?
|
Bạn đã bao giờ trải qua một khoảnh khắc hạnh phúc thoáng qua như vậy trước ngày hôm đó chưa? |