deviating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deviating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệch khỏi các tiêu chuẩn thông thường hoặc được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Departing from usual or accepted standards.
Ví dụ Thực tế với 'Deviating'
-
"The plane was deviating from its scheduled course."
"Chiếc máy bay đã lệch khỏi lộ trình đã định."
-
"The company is deviating from its traditional business model."
"Công ty đang đi chệch khỏi mô hình kinh doanh truyền thống của mình."
-
"The student's answer was deviating from the topic."
"Câu trả lời của học sinh đã đi lạc đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deviating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deviate
- Adjective: deviant, deviating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deviating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deviating' thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt so với một quy tắc, một tiêu chuẩn, hoặc một con đường đã định. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là khác biệt, hoặc mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự sai lệch hoặc không tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deviating from' được dùng để chỉ sự lệch khỏi một tiêu chuẩn, quy tắc, con đường cụ thể. Ví dụ: 'The results are deviating from the expected outcome.' (Kết quả đang lệch khỏi kết quả mong đợi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deviating'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not been deviating from its core values, it would be more successful now.
|
Nếu công ty đã không đi chệch khỏi các giá trị cốt lõi của mình, thì bây giờ nó đã thành công hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't deviated from the agreed plan, everything would be fine now.
|
Nếu anh ấy không đi chệch khỏi kế hoạch đã thống nhất, thì mọi thứ bây giờ đã ổn rồi. |
| Nghi vấn |
If she had deviated from the original recipe, would the cake taste as good now?
|
Nếu cô ấy đã đi chệch khỏi công thức ban đầu, liệu bánh có ngon như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pilot had deviated from the flight path, the consequences would have been severe.
|
Nếu phi công đã đi lệch khỏi đường bay, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If the company hadn't deviated from its original plan, it might not have faced such financial difficulties.
|
Nếu công ty không đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu, có lẽ đã không phải đối mặt với những khó khăn tài chính như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we hadn't deviated from the agreed-upon budget?
|
Liệu dự án có thành công nếu chúng ta không đi lệch khỏi ngân sách đã thỏa thuận không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the auditors arrive, the company will have deviated from its standard accounting practices.
|
Đến thời điểm các kiểm toán viên đến, công ty sẽ đã đi lệch khỏi các quy trình kế toán tiêu chuẩn của mình. |
| Phủ định |
By next quarter, the project team won't have deviated from the original plan.
|
Đến quý tới, nhóm dự án sẽ không đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the new marketing campaign have deviated from the company's core values by the time it launches?
|
Liệu chiến dịch marketing mới có đi lệch khỏi các giá trị cốt lõi của công ty vào thời điểm nó ra mắt không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project had deviated from the original plan before the manager intervened.
|
Dự án đã đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu trước khi người quản lý can thiệp. |
| Phủ định |
She had not deviated from her strict diet, even during the holidays.
|
Cô ấy đã không đi chệch khỏi chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của mình, ngay cả trong những ngày lễ. |
| Nghi vấn |
Had the car deviated from its lane before the accident occurred?
|
Chiếc xe đã đi chệch khỏi làn đường của nó trước khi tai nạn xảy ra phải không? |