(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anomalously
C1

anomalously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất thường một cách dị thường một cách khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anomalously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khác thường, bất thường, không theo chuẩn mực hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

In a way that deviates from what is standard, normal, or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Anomalously'

  • "The data was behaving anomalously, suggesting a problem with the equipment."

    "Dữ liệu đang hoạt động một cách bất thường, cho thấy có vấn đề với thiết bị."

  • "The stock market behaved anomalously after the unexpected announcement."

    "Thị trường chứng khoán hoạt động bất thường sau thông báo bất ngờ."

  • "The patient's blood pressure fluctuated anomalously, requiring close monitoring."

    "Huyết áp của bệnh nhân dao động bất thường, đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anomalously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normally(bình thường)
regularly(đều đặn)
conventionally(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Anomalously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động, sự kiện, hoặc tình huống xảy ra một cách không phù hợp với quy tắc, hệ thống hoặc dự đoán thông thường. Nó nhấn mạnh sự bất thường và khác biệt so với những gì thường thấy. So với 'unusually' (bất thường), 'anomalously' mang sắc thái mạnh hơn về sự vi phạm quy tắc hoặc logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anomalously'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data were more reliable, we would analyze the results anomalously to identify hidden patterns.
Nếu dữ liệu đáng tin cậy hơn, chúng ta sẽ phân tích kết quả một cách bất thường để xác định các mô hình ẩn.
Phủ định
If the experiment didn't behave anomalously, the researchers wouldn't question the validity of their control variables.
Nếu thí nghiệm không diễn ra một cách bất thường, các nhà nghiên cứu sẽ không nghi ngờ tính hợp lệ của các biến kiểm soát của họ.
Nghi vấn
Would the stock price rise anomalously if the company announced a surprising new partnership?
Liệu giá cổ phiếu có tăng một cách bất thường nếu công ty công bố một quan hệ đối tác mới đáng ngạc nhiên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)