(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abounding
C1

abounding

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dồi dào phong phú tràn ngập đầy ắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abounding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại với số lượng lớn hoặc số lượng nhiều; phong phú.

Definition (English Meaning)

Existing in large numbers or amounts; plentiful.

Ví dụ Thực tế với 'Abounding'

  • "The area is abounding in wildlife."

    "Khu vực này có rất nhiều động vật hoang dã."

  • "Her heart was abounding with love for her children."

    "Trái tim cô ấy tràn ngập tình yêu dành cho các con."

  • "The garden was abounding with flowers of all colors."

    "Khu vườn đầy ắp hoa với đủ màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abounding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abounding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plentiful(dồi dào)
abundant(phong phú)
teeming(sinh sôi nảy nở)

Trái nghĩa (Antonyms)

scarce(khan hiếm)
lacking(thiếu thốn)
deficient(không đủ)

Từ liên quan (Related Words)

prosperous(thịnh vượng)
wealthy(giàu có)
flourishing(phát triển mạnh mẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abounding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abounding' thường được sử dụng để mô tả sự dồi dào, phong phú của một thứ gì đó, thường là một tài nguyên thiên nhiên, cảm xúc, hoặc đặc điểm tích cực. Nó mang ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn. So với 'plentiful', 'abounding' có sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự vượt trội và quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra nơi mà sự phong phú tồn tại (ví dụ: abounding in resources). Khi dùng 'with', nó thường chỉ ra điều gì đó chứa đựng sự phong phú đó (ví dụ: abounding with joy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abounding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)