abounding
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abounding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại với số lượng lớn hoặc số lượng nhiều; phong phú.
Definition (English Meaning)
Existing in large numbers or amounts; plentiful.
Ví dụ Thực tế với 'Abounding'
-
"The area is abounding in wildlife."
"Khu vực này có rất nhiều động vật hoang dã."
-
"Her heart was abounding with love for her children."
"Trái tim cô ấy tràn ngập tình yêu dành cho các con."
-
"The garden was abounding with flowers of all colors."
"Khu vườn đầy ắp hoa với đủ màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abounding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abounding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abounding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abounding' thường được sử dụng để mô tả sự dồi dào, phong phú của một thứ gì đó, thường là một tài nguyên thiên nhiên, cảm xúc, hoặc đặc điểm tích cực. Nó mang ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn. So với 'plentiful', 'abounding' có sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự vượt trội và quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra nơi mà sự phong phú tồn tại (ví dụ: abounding in resources). Khi dùng 'with', nó thường chỉ ra điều gì đó chứa đựng sự phong phú đó (ví dụ: abounding with joy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abounding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.