teeming
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teeming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy ắp, chứa chan, nhung nhúc (vật gì đó).
Definition (English Meaning)
Full of things; swarming.
Ví dụ Thực tế với 'Teeming'
-
"The coral reef was teeming with colorful fish."
"Rạn san hô đầy ắp những loài cá đầy màu sắc."
-
"The market was teeming with shoppers."
"Khu chợ đầy ắp người mua sắm."
-
"Her mind was teeming with ideas."
"Tâm trí cô ấy tràn ngập những ý tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teeming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: teem
- Adjective: teeming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teeming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'teeming' thường được sử dụng để mô tả một nơi nào đó chứa đầy những sinh vật sống hoặc những thứ khác, thường là một cách sống động và tràn đầy sức sống. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, gợi cảm giác phong phú và dồi dào. Khác với các từ như 'crowded' (đông đúc) chỉ đơn thuần mô tả số lượng lớn, 'teeming' nhấn mạnh sự sống động và hoạt động liên tục. So với 'swarming' (đàn lũ, bầy đàn), 'teeming' có thể áp dụng cho cả vật thể vô tri, trong khi 'swarming' chủ yếu dùng cho sinh vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'with' để chỉ đối tượng hoặc vật mà nơi đó chứa đầy. Ví dụ: 'The river was teeming with fish.' (Dòng sông đầy ắp cá.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teeming'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river might teem with fish after the rain.
|
Sông có thể tràn ngập cá sau cơn mưa. |
| Phủ định |
The pond shouldn't teem with algae if we keep it clean.
|
Ao không nên tràn ngập tảo nếu chúng ta giữ sạch nó. |
| Nghi vấn |
Could the forest teem with wildlife if we protect it?
|
Liệu khu rừng có thể tràn ngập động vật hoang dã nếu chúng ta bảo vệ nó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river, teeming with fish, provided a plentiful catch for the villagers.
|
Dòng sông, tràn ngập cá, cung cấp một lượng lớn cá cho dân làng. |
| Phủ định |
Not teeming with life, the desolate landscape offered little hope of finding sustenance, and survival became a daily struggle.
|
Không tràn đầy sự sống, phong cảnh tiêu điều mang lại ít hy vọng tìm thấy thức ăn, và sự sống sót trở thành một cuộc đấu tranh hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Teeming with tourists, even during the off-season, is Venice still a worthwhile destination, or has it become too crowded?
|
Tràn ngập khách du lịch, ngay cả trong mùa thấp điểm, Venice vẫn là một điểm đến đáng giá, hay nó đã trở nên quá đông đúc? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Teem with life, this garden!
|
Hãy tràn đầy sức sống, khu vườn này! |
| Phủ định |
Don't teem the broth with too much salt!
|
Đừng làm cho nước dùng quá mặn! |
| Nghi vấn |
Do teem the pond with fish, please.
|
Làm ơn thả cá vào ao đi. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bees' teeming hive produced a lot of honey this year.
|
Tổ ong nhộn nhịp của những con ong đã tạo ra rất nhiều mật ong trong năm nay. |
| Phủ định |
The students' teeming classroom didn't display a calm atmosphere.
|
Lớp học đông đúc của học sinh không thể hiện một bầu không khí yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Does the ants' teeming colony indicate a healthy ecosystem?
|
Thuộc địa nhộn nhịp của những con kiến có cho thấy một hệ sinh thái khỏe mạnh không? |