(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aboveboard
C1

aboveboard

adjective

Nghĩa tiếng Việt

minh bạch rõ ràng công khai không mờ ám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aboveboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếu các giao dịch, thỏa thuận, v.v. là minh bạch (above board), chúng được thực hiện một cách hợp pháp và trung thực.

Definition (English Meaning)

If transactions, dealings, etc. are above board, they are done in a legal and honest way.

Ví dụ Thực tế với 'Aboveboard'

  • "The deal was completely aboveboard."

    "Thỏa thuận này hoàn toàn minh bạch."

  • "We want to make sure that everything we do is completely aboveboard."

    "Chúng tôi muốn đảm bảo rằng mọi thứ chúng tôi làm đều hoàn toàn minh bạch."

  • "The investigation confirmed that the company's activities were entirely aboveboard."

    "Cuộc điều tra xác nhận rằng các hoạt động của công ty hoàn toàn minh bạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aboveboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aboveboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

honest(trung thực)
open(công khai)
straightforward(thẳng thắn)
legitimate(hợp pháp)
ethical(có đạo đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

dishonest(không trung thực)
underhand(lén lút, mờ ám)
secretive(bí mật)
fraudulent(gian lận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Aboveboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aboveboard' ngụ ý một mức độ trung thực và minh bạch cao, thường là trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh rằng không có gì được che giấu hoặc làm một cách bí mật. Khác với các từ như 'honest' (trung thực) hoặc 'fair' (công bằng), 'aboveboard' đặc biệt tập trung vào tính minh bạch và khả năng kiểm tra của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aboveboard'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's dealings were always aboveboard, ensuring trust with investors.
Các giao dịch của công ty luôn minh bạch, đảm bảo sự tin tưởng với các nhà đầu tư.
Phủ định
It isn't aboveboard to hide information from the public.
Việc che giấu thông tin với công chúng là không minh bạch.
Nghi vấn
Was the entire process aboveboard, or were there hidden agendas?
Toàn bộ quy trình có minh bạch không, hay có những chương trình nghị sự ẩn giấu?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had been aboveboard in its dealings, it would have avoided the scandal.
Nếu công ty đã minh bạch trong các giao dịch của mình, nó đã tránh được vụ bê bối.
Phủ định
If the politician had not been aboveboard with his finances, he would not have gained the public's trust.
Nếu chính trị gia không minh bạch về tài chính của mình, ông ấy đã không nhận được sự tin tưởng của công chúng.
Nghi vấn
Would the investigation have proceeded so smoothly if the evidence had been handled in an aboveboard manner?
Cuộc điều tra có diễn ra suôn sẻ như vậy không nếu các bằng chứng đã được xử lý một cách minh bạch?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's dealings were aboveboard, which reassured the investors.
Các giao dịch của công ty minh bạch, điều này trấn an các nhà đầu tư.
Phủ định
Only after a thorough investigation did it become clear that the transaction was not aboveboard.
Chỉ sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, người ta mới thấy rõ giao dịch này không minh bạch.
Nghi vấn
Should the company's actions not be aboveboard, what consequences will they face?
Nếu các hành động của công ty không minh bạch, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả gì?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deal was aboveboard, and everyone involved agreed to the terms.
Thỏa thuận minh bạch, và tất cả những người liên quan đều đồng ý với các điều khoản.
Phủ định
The investigation revealed that the transaction wasn't aboveboard, leading to serious consequences.
Cuộc điều tra tiết lộ rằng giao dịch không minh bạch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Nghi vấn
Did they ensure that all procedures were aboveboard before signing the contract?
Họ đã đảm bảo rằng tất cả các thủ tục đều minh bạch trước khi ký hợp đồng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)