(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underhand
C1

underhand

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lén lút chơi xấu gian xảo dưới tay (trong thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underhand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lén lút và không trung thực; chơi xấu.

Definition (English Meaning)

Done secretly and dishonestly.

Ví dụ Thực tế với 'Underhand'

  • "The company was accused of using underhand tactics to win the contract."

    "Công ty bị cáo buộc sử dụng các chiến thuật chơi xấu để giành được hợp đồng."

  • "The deal was done in a very underhand way."

    "Thỏa thuận đã được thực hiện một cách rất lén lút."

  • "She disapproved of his underhand methods."

    "Cô ấy không tán thành các phương pháp chơi xấu của anh ta."

  • "He used an underhand serve in the volleyball match."

    "Anh ấy đã sử dụng cú phát bóng tay thấp trong trận bóng chuyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underhand'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest(trung thực)
open(công khai)
fair(công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Underhand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'underhand' thường dùng để mô tả các hành động hoặc phương pháp thiếu trung thực, có tính chất bí mật và nhằm mục đích lợi dụng hoặc lừa gạt người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'dishonest' (không trung thực) hoặc 'deceptive' (lừa dối), vì nó nhấn mạnh vào sự xảo quyệt và có ý đồ xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underhand'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He considered it underhand that they didn't tell him about the changes.
Anh ấy cho rằng thật không trung thực khi họ không nói với anh ấy về những thay đổi.
Phủ định
It isn't underhandedness if everyone knows what you're doing.
Sẽ không phải là sự gian xảo nếu mọi người đều biết bạn đang làm gì.
Nghi vấn
Was it underhand of her to spread those rumors?
Có phải cô ấy đã chơi xấu khi tung ra những tin đồn đó không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not played underhand tactics, he would have won the game fairly.
Nếu anh ta không chơi những chiến thuật mờ ám, anh ta đã thắng trò chơi một cách công bằng.
Phủ định
If the company had not demonstrated such underhandedness in their dealings, they would not have faced such severe legal repercussions.
Nếu công ty không thể hiện sự gian xảo trong các giao dịch của họ, họ đã không phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would she have been promoted if she hadn't acted underhand to sabotage her colleagues?
Liệu cô ấy có được thăng chức nếu cô ấy không hành động gian xảo để phá hoại đồng nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)