(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abs (anti-lock braking system)
B2

abs (anti-lock braking system)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống chống bó cứng phanh phanh ABS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abs (anti-lock braking system)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) là một hệ thống an toàn trên xe cơ giới, ngăn các bánh xe bị khóa trong khi phanh.

Definition (English Meaning)

An anti-lock braking system is a safety system on motor vehicles which prevents the wheels from locking while braking.

Ví dụ Thực tế với 'Abs (anti-lock braking system)'

  • "Modern cars are often equipped with ABS for improved safety."

    "Xe hơi hiện đại thường được trang bị ABS để tăng cường độ an toàn."

  • "The ABS kicked in when I slammed on the brakes."

    "Hệ thống ABS đã hoạt động khi tôi đạp mạnh phanh."

  • "Proper maintenance of the ABS is crucial for safe driving."

    "Bảo trì đúng cách hệ thống ABS là rất quan trọng để lái xe an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abs (anti-lock braking system)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

braking system(hệ thống phanh)
traction control(kiểm soát lực kéo)
vehicle safety(an toàn xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Abs (anti-lock braking system)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ABS là viết tắt của 'anti-lock braking system'. Nó là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực ô tô. Chức năng chính của ABS là duy trì khả năng điều khiển xe trong quá trình phanh gấp, ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng, từ đó giảm thiểu nguy cơ trượt và mất lái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: "Cars equipped with ABS are safer." (Xe được trang bị ABS thì an toàn hơn). "ABS plays a crucial role in preventing accidents." (ABS đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abs (anti-lock braking system)'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having ABS helps prevent wheel lockup during sudden braking.
Việc có ABS giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp.
Phủ định
Not having ABS can increase the risk of skidding on slippery surfaces.
Việc không có ABS có thể làm tăng nguy cơ trượt trên các bề mặt trơn trượt.
Nghi vấn
Is having ABS essential for safe driving in icy conditions?
Có ABS có thực sự cần thiết cho việc lái xe an toàn trong điều kiện băng giá không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car comes standard with ABS.
Chiếc xe được trang bị tiêu chuẩn hệ thống ABS.
Phủ định
My old car doesn't have ABS.
Chiếc xe cũ của tôi không có ABS.
Nghi vấn
Does your car have ABS?
Xe của bạn có hệ thống ABS không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ABS activates, the car makes a pulsating sound.
Nếu hệ thống ABS kích hoạt, xe sẽ phát ra âm thanh rung.
Phủ định
When the ABS is not functioning correctly, the wheels don't stop smoothly.
Khi hệ thống ABS không hoạt động chính xác, bánh xe không dừng lại một cách trơn tru.
Nghi vấn
If you brake hard, does the ABS engage?
Nếu bạn phanh gấp, hệ thống ABS có hoạt động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)