anti-lock brake
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-lock brake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống phanh chống bó cứng, ngăn bánh xe của xe cơ giới bị khóa khi phanh, đặc biệt là trong các tình huống dừng khẩn cấp, do đó duy trì tiếp xúc lực kéo với bề mặt đường và cho phép người lái duy trì khả năng kiểm soát xe tốt hơn.
Definition (English Meaning)
A braking system that prevents the wheels of a motor vehicle from locking while braking, especially during emergency stops, thus maintaining tractive contact with the road surface and allowing the driver to maintain more control over the vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-lock brake'
-
"The car was equipped with anti-lock brakes, which helped prevent a skid on the icy road."
"Chiếc xe được trang bị phanh chống bó cứng, giúp ngăn chặn sự trượt bánh trên đường đóng băng."
-
"Newer cars come standard with anti-lock brakes."
"Những chiếc xe hơi mới hơn được trang bị tiêu chuẩn phanh chống bó cứng."
-
"The anti-lock brake system prevented the car from skidding during the sudden stop."
"Hệ thống phanh chống bó cứng đã ngăn chiếc xe bị trượt trong quá trình dừng đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-lock brake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-lock brake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-lock brake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống phanh ABS hoạt động bằng cách tự động nhấp nhả phanh nhiều lần trong một giây, giúp bánh xe không bị khóa hoàn toàn và trượt trên đường. Điều này cho phép người lái tiếp tục điều khiển hướng lái trong khi phanh. Khác với phanh thông thường khi đạp mạnh phanh có thể dẫn tới bánh xe bị khóa và mất lái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-lock brake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.