(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traction control
B2

traction control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống kiểm soát lực kéo hệ thống chống trượt kiểm soát độ bám đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traction control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống ngăn ngừa mất độ bám đường trong xe cơ giới bằng cách kiểm soát công suất động cơ và/hoặc phanh các bánh xe riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

A system that prevents loss of traction in a motor vehicle by controlling engine power and/or applying brakes to individual wheels.

Ví dụ Thực tế với 'Traction control'

  • "The car's traction control system prevented it from skidding on the ice."

    "Hệ thống kiểm soát lực kéo của chiếc xe đã ngăn nó trượt trên băng."

  • "Many modern cars are equipped with traction control."

    "Nhiều xe hơi hiện đại được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo."

  • "Traction control can improve safety on slippery roads."

    "Hệ thống kiểm soát lực kéo có thể cải thiện sự an toàn trên những con đường trơn trượt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traction control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traction control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ABS (Anti-lock Braking System)(Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS))
ESP (Electronic Stability Program)(Hệ thống cân bằng điện tử (ESP))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Traction control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống kiểm soát lực kéo là một tính năng an toàn quan trọng trong ô tô hiện đại. Nó giúp người lái duy trì khả năng kiểm soát xe, đặc biệt là trong điều kiện đường trơn trượt như mưa, tuyết hoặc băng. Nó khác với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) vì ABS ngăn bánh xe bị khóa khi phanh, trong khi traction control ngăn bánh xe quay khi tăng tốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* **with:** Dùng để chỉ xe được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo (e.g., 'This car comes with traction control.')
* **in:** Dùng để chỉ việc sử dụng hệ thống kiểm soát lực kéo trong một tình huống cụ thể (e.g., 'Traction control is important in icy conditions.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traction control'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have been improving the traction control system for the past six months.
Các kỹ sư đã và đang cải tiến hệ thống kiểm soát lực kéo trong sáu tháng qua.
Phủ định
They haven't been testing the traction control on icy roads lately.
Gần đây họ đã không thử nghiệm hệ thống kiểm soát lực kéo trên đường băng giá.
Nghi vấn
Has the driver been relying on traction control too much during the race?
Có phải người lái xe đã quá phụ thuộc vào hệ thống kiểm soát lực kéo trong suốt cuộc đua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)